Định nghĩa của từ web page

web pagenoun

trang web

/ˈweb peɪdʒ//ˈweb peɪdʒ/

Thuật ngữ "web page" bắt nguồn từ đầu những năm 1990 trong quá trình phát triển World Wide Web, do Sir Tim Berners-Lee, một nhà khoa học máy tính người Anh, tạo ra. Web, như tên gọi khi đó, là một mạng lưới các tài liệu siêu văn bản được kết nối với nhau hoặc các trang, có thể truy cập bằng phần mềm trình duyệt. Khi số lượng trang web tăng lên, cần phải tìm một thuật ngữ mô tả để chỉ từng tài liệu riêng lẻ. Cụm từ "web page" được đặt ra như một cách viết tắt để mô tả các trang được hiển thị trên màn hình máy tính của người dùng. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để chỉ bất kỳ tài liệu nào được xuất bản trên World Wide Web. Từ "page" được chọn để nhấn mạnh sự tương đồng giữa trang web và trang in, vì các trang web có thể chứa văn bản, hình ảnh và các thành phần đa phương tiện khác, được sắp xếp theo định dạng "giống như trang". Thuật ngữ "web" được thêm vào để nhấn mạnh thực tế rằng các trang này là một phần của mạng lưới thông tin lớn hơn, được kết nối hoặc web. Cụm từ "web page" từ đó đã trở thành một phần thiết yếu trong vốn từ vựng kỹ thuật số của chúng ta khi sử dụng thế giới trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • The company's new product launch is featured on their web page, which provides detailed specifications and product images.

    Sản phẩm mới ra mắt của công ty được giới thiệu trên trang web của họ, cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết và hình ảnh sản phẩm.

  • The web page for the charity organization's annual fundraiser includes a donation form and information about the event's cause.

    Trang web gây quỹ thường niên của tổ chức từ thiện này có biểu mẫu quyên góp và thông tin về mục đích của sự kiện.

  • The travel website's web page has interactive maps and virtual tours to help users plan their trips.

    Trang web du lịch này có bản đồ tương tác và các chuyến tham quan ảo để giúp người dùng lập kế hoạch cho chuyến đi của mình.

  • The artist's web page showcases a collection of their latest paintings with descriptions and prices.

    Trang web của nghệ sĩ giới thiệu bộ sưu tập tranh mới nhất của họ kèm theo mô tả và giá cả.

  • The web page for the local newspaper features breaking news, opinion pieces, and local events listings.

    Trang web của tờ báo địa phương có tin tức mới nhất, bài bình luận và danh sách các sự kiện địa phương.

  • The online store's web page offers a wide range of products, user reviews, and a secure payment gateway.

    Trang web của cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều loại sản phẩm, đánh giá của người dùng và cổng thanh toán an toàn.

  • The web page for the educational institution provides information about the courses offered, admission procedures, and student services.

    Trang web của cơ sở giáo dục cung cấp thông tin về các khóa học được cung cấp, thủ tục tuyển sinh và dịch vụ dành cho sinh viên.

  • The sports league's web page features match schedules, team standings, and news updates about the teams and players.

    Trang web của giải đấu thể thao có lịch thi đấu, bảng xếp hạng các đội và tin tức cập nhật về các đội và cầu thủ.

  • The web page for the non-profit organization provides information about their initiatives, volunteer opportunities, and ways to donate.

    Trang web của tổ chức phi lợi nhuận cung cấp thông tin về các sáng kiến, cơ hội tình nguyện và cách thức quyên góp của họ.

  • The web page for the technology company showcases their products, services, and latest technological innovations.

    Trang web của công ty công nghệ giới thiệu các sản phẩm, dịch vụ và những cải tiến công nghệ mới nhất của họ.