danh từ
người đóng đáy thùng
(thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
to take a header: nhảy lao đầu xuống trước
(điện học) côlectơ, cái góp điện
tiêu đề
/ˈhedə(r)//ˈhedər/Từ "header" có lịch sử lâu đời, phát triển từ nghĩa ban đầu là "người đứng đầu" thành cách sử dụng hiện đại trong máy tính. **Nguồn gốc ban đầu:** * Vào thế kỷ 14, "header" dùng để chỉ một nhà lãnh đạo hoặc thủ lĩnh. * Đến thế kỷ 16, nó cũng được dùng để chỉ phần đầu tiên của một tài liệu, giống như tiêu đề. **Bối cảnh máy tính:** * Trong khoa học máy tính, "header" xuất hiện vào những năm 1960, ban đầu dùng để chỉ phần đầu tiên của một gói dữ liệu hoặc tin nhắn, chứa thông tin như người gửi và người nhận. * Theo thời gian, nó được mở rộng để mô tả phần trên cùng của một trang web hoặc tài liệu, thường chứa tiêu đề, logo hoặc liên kết điều hướng. Từ "header" phản ánh sự phát triển này, kết nối ý nghĩa ban đầu của nó về lãnh đạo với vai trò quan trọng mà các yếu tố này đóng trong việc cấu trúc thông tin.
danh từ
người đóng đáy thùng
(thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
to take a header: nhảy lao đầu xuống trước
(điện học) côlectơ, cái góp điện
an act of hitting the ball with your head
một hành động đánh bóng bằng đầu
Tiêu đề của tài liệu bao gồm tiêu đề, tác giả và ngày tạo.
Tiêu đề email hiển thị tên người gửi, địa chỉ email và thời gian gửi.
Trong các bài thuyết trình PowerPoint, tiêu đề thường bao gồm tiêu đề bài thuyết trình và tên người thuyết trình.
Phần đầu trang web thường xuất hiện ở trên cùng, thường hiển thị logo của trang web và các liên kết điều hướng.
Trong sơ yếu lý lịch, tiêu đề thường nêu tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của ứng viên.
a line or block of text that appears at the top of every page in a book or document
một dòng hoặc khối văn bản xuất hiện ở đầu mỗi trang trong sách hoặc tài liệu
Tiêu đề cung cấp số trang và ngày của tài liệu.
Từ, cụm từ liên quan
All matches