- The constant friction of the gears in the machine has worn down the bearings, causing it to malfunction.
Ma sát liên tục của các bánh răng trong máy đã làm mòn vòng bi, khiến máy hoạt động không bình thường.
- Prolonged use of the pencil has worn down the graphite, making it difficult to write.
Sử dụng bút chì trong thời gian dài làm mòn lõi than chì, khiến việc viết trở nên khó khăn.
- The sandpaper has worn down the rough edges on the wooden surface, giving it a smooth finish.
Giấy nhám đã mài mòn các cạnh thô ráp trên bề mặt gỗ, tạo cho bề mặt gỗ có độ nhẵn mịn.
- Years of outdoor exposure have worn down the paint on the building, causing it to fade and peel.
Nhiều năm tiếp xúc với môi trường ngoài trời đã làm mòn lớp sơn của tòa nhà, khiến nó bị phai màu và bong tróc.
- The sharp edges of the equipment have worn down from regular use, making it less effective.
Các cạnh sắc của thiết bị đã bị mòn do sử dụng thường xuyên, khiến chúng kém hiệu quả hơn.
- The frequent stops and starts in the car have worn down the brakes, making them less reliable.
Việc dừng và khởi động xe thường xuyên đã làm mòn phanh, khiến phanh kém tin cậy hơn.
- The constant biting and chewing of the dog has worn down his teeth, making them sensitive.
Việc cắn và nhai liên tục của chó đã làm mòn răng của chúng, khiến răng trở nên nhạy cảm.
- The intense workouts have worn down the athlete's muscles, making them more prone to injury.
Các bài tập cường độ cao làm hao mòn cơ bắp của vận động viên, khiến họ dễ bị chấn thương hơn.
- The pressure of the workload has worn down the employee's spirits, making them less productive.
Áp lực công việc đã làm giảm tinh thần của nhân viên, khiến họ làm việc kém hiệu quả hơn.
- The wind and rain have worn down the tombstone, leaving it barely legible.
Gió và mưa đã làm mòn bia mộ, khiến nó hầu như không còn đọc được nữa.