Định nghĩa của từ wear down

wear downphrasal verb

hao mòn

////

Nguồn gốc của từ "wear down" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "wearen" có nghĩa là "trở nên mòn" hoặc "già đi" và được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "wearen" đã phát triển và đến giữa thế kỷ 15, nó đã mang nghĩa là "làm mòn" hoặc "sử dụng dần dần". Dạng từ này trở thành "wear" và có thể được sử dụng như một danh từ và động từ. Cụm từ "wear down" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 16. Nó được hình thành bằng cách kết hợp giới từ "down" với động từ "wear". Việc sử dụng "down" ở đây biểu thị sự suy giảm dần dần sức mạnh hoặc trạng thái của một thứ gì đó, như thể nó đang bị mòn đến mức không còn gì nữa. Do đó, "wear down" có thể được coi là một từ ghép bao gồm hai phần riêng biệt: "wear" (có nghĩa là "trở nên mòn") và "down" (có nghĩa là "giảm dần"). Khi kết hợp lại, chúng mô tả quá trình mà một vật dần bị mòn đi hoặc giảm dần về độ bền hoặc kích thước theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The constant friction of the gears in the machine has worn down the bearings, causing it to malfunction.

    Ma sát liên tục của các bánh răng trong máy đã làm mòn vòng bi, khiến máy hoạt động không bình thường.

  • Prolonged use of the pencil has worn down the graphite, making it difficult to write.

    Sử dụng bút chì trong thời gian dài làm mòn lõi than chì, khiến việc viết trở nên khó khăn.

  • The sandpaper has worn down the rough edges on the wooden surface, giving it a smooth finish.

    Giấy nhám đã mài mòn các cạnh thô ráp trên bề mặt gỗ, tạo cho bề mặt gỗ có độ nhẵn mịn.

  • Years of outdoor exposure have worn down the paint on the building, causing it to fade and peel.

    Nhiều năm tiếp xúc với môi trường ngoài trời đã làm mòn lớp sơn của tòa nhà, khiến nó bị phai màu và bong tróc.

  • The sharp edges of the equipment have worn down from regular use, making it less effective.

    Các cạnh sắc của thiết bị đã bị mòn do sử dụng thường xuyên, khiến chúng kém hiệu quả hơn.

  • The frequent stops and starts in the car have worn down the brakes, making them less reliable.

    Việc dừng và khởi động xe thường xuyên đã làm mòn phanh, khiến phanh kém tin cậy hơn.

  • The constant biting and chewing of the dog has worn down his teeth, making them sensitive.

    Việc cắn và nhai liên tục của chó đã làm mòn răng của chúng, khiến răng trở nên nhạy cảm.

  • The intense workouts have worn down the athlete's muscles, making them more prone to injury.

    Các bài tập cường độ cao làm hao mòn cơ bắp của vận động viên, khiến họ dễ bị chấn thương hơn.

  • The pressure of the workload has worn down the employee's spirits, making them less productive.

    Áp lực công việc đã làm giảm tinh thần của nhân viên, khiến họ làm việc kém hiệu quả hơn.

  • The wind and rain have worn down the tombstone, leaving it barely legible.

    Gió và mưa đã làm mòn bia mộ, khiến nó hầu như không còn đọc được nữa.