Định nghĩa của từ materialistic

materialisticadjective

nặng về vật chất

/məˌtɪəriəˈlɪstɪk//məˌtɪriəˈlɪstɪk/

"Chủ nghĩa duy vật" bắt nguồn từ tiếng Latin "materia", có nghĩa là "vật chất". Vào thế kỷ 17, "materialistic" nổi lên như một thuật ngữ triết học, biểu thị niềm tin rằng chỉ có vật chất và các đặc tính của nó tồn tại, phủ nhận sự tồn tại của các thực thể tâm linh hoặc phi vật chất. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng. Hiện nay, nó thường ám chỉ sự tập trung mạnh mẽ vào của cải vật chất và sự giàu có, thường ngụ ý sự thiếu quan tâm đến các giá trị tâm linh hoặc trí tuệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningduy vật

examplethe materialistic conception of history: quan điểm duy vật về lịch sử

meaningnặng về vật chất, quá thiên về vật chất

typeDefault

meaning(logic học) (thuộc) chủ nghĩa duy vật

namespace
Ví dụ:
  • Emma's obsession with designer brands and expensive clothing has led her to become a materialistic person who values possessions over experiences.

    Sự ám ảnh của Emma với các thương hiệu thiết kế và quần áo đắt tiền đã khiến cô trở thành một người vật chất, coi trọng của cải hơn trải nghiệm.

  • In order to impress his friends, Jake often flaunts his lavish lifestyle, displaying his materialistic tendencies.

    Để gây ấn tượng với bạn bè, Jake thường phô trương lối sống xa hoa, thể hiện khuynh hướng vật chất của mình.

  • Materialistic values have caused a rift in their relationship, as Sarah's partner refuses to spend money on anything but the most expensive products.

    Các giá trị vật chất đã gây ra rạn nứt trong mối quan hệ của họ, vì đối tác của Sarah từ chối chi tiền cho bất cứ thứ gì ngoại trừ những sản phẩm đắt tiền nhất.

  • Maria's materialistic mindset has left her unfulfilled, as she realizes that true happiness cannot be found in material possessions alone.

    Tư duy vật chất của Maria khiến cô không được thỏa mãn, vì cô nhận ra rằng hạnh phúc thực sự không thể chỉ tìm thấy ở của cải vật chất.

  • In contrast, Tom has decided to live a minimalistic lifestyle, choosing to focus on his relationships and personal growth instead of accumulating possessions.

    Ngược lại, Tom đã quyết định sống một lối sống tối giản, chọn tập trung vào các mối quan hệ và sự phát triển bản thân thay vì tích lũy tài sản.

  • Many modern societies have become increasingly materialistic, leading to a culture that prioritizes wealth and consumption over community and sustainability.

    Nhiều xã hội hiện đại ngày càng coi trọng vật chất, dẫn đến nền văn hóa coi trọng sự giàu có và tiêu dùng hơn là cộng đồng và tính bền vững.

  • Recognizing the negative effects of materialism, some individuals have turned to spirituality as a way to find fulfillment and contentment in their lives.

    Nhận ra những tác động tiêu cực của chủ nghĩa vật chất, một số cá nhân đã tìm đến tâm linh như một cách để tìm thấy sự viên mãn và mãn nguyện trong cuộc sống.

  • The media often portrays materialistic values as synonymous with success and achievement, perpetuating unrealistic and unsustainable lifestyle expectations.

    Phương tiện truyền thông thường mô tả các giá trị vật chất đồng nghĩa với thành công và thành tựu, duy trì kỳ vọng về lối sống không thực tế và không bền vững.

  • Materialistic behavior is not limited to individuals, as companies also prioritize profits over social and environmental responsibility.

    Hành vi vật chất không chỉ giới hạn ở cá nhân, mà các công ty cũng ưu tiên lợi nhuận hơn trách nhiệm xã hội và môi trường.

  • By acknowledging the negative consequences of materialism, we can strive to cultivate a more balanced and fulfilling lifestyle that prioritizes both inner and outer growth.

    Bằng cách thừa nhận những hậu quả tiêu cực của chủ nghĩa vật chất, chúng ta có thể phấn đấu xây dựng một lối sống cân bằng và trọn vẹn hơn, ưu tiên sự phát triển cả bên trong lẫn bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches