Định nghĩa của từ weakling

weaklingnoun

yếu đuối

/ˈwiːklɪŋ//ˈwiːklɪŋ/

"Weakling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēac", có nghĩa là "yếu đuối". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "wēkeling" thành dạng hiện đại. Hậu tố "-ling" biểu thị một người hoặc một vật có phẩm chất cụ thể. Ban đầu, "weakling" dùng để chỉ một người yếu đuối về mặt thể chất. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một người thiếu sức mạnh tinh thần, ý chí hoặc sức mạnh đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười yếu ớt, người ốm yếu

meaningngười nhu nhược

namespace
Ví dụ:
  • John used to be a weakling in high school, but with dedication and hard work, he transformed himself into a strong and fit athlete.

    John từng là một học sinh yếu đuối ở trường trung học, nhưng nhờ sự tận tụy và chăm chỉ, anh đã trở thành một vận động viên mạnh mẽ và khỏe mạnh.

  • The delivery guy seemed like a complete weakling as he struggled to carry the heavy boxes up the stairs.

    Người giao hàng trông có vẻ yếu đuối khi phải vật lộn để mang những chiếc hộp nặng lên cầu thang.

  • After months of medication, Sarah's illness began to weaken her, turning her into a fragile and frail weakling.

    Sau nhiều tháng dùng thuốc, căn bệnh của Sarah bắt đầu làm cô yếu đi, trở nên yếu đuối và mỏng manh.

  • The robber was surprised when the weakling he'd picked for his next victim put up a fierce fight and managed to escape.

    Tên cướp đã rất ngạc nhiên khi thấy đứa trẻ yếu đuối mà hắn chọn làm nạn nhân tiếp theo chống trả dữ dội và trốn thoát.

  • The coach was disappointed in his team's poor performance, remarking that they seemed like a bunch of weaklings who couldn't even match the other team's intensity.

    Huấn luyện viên thất vọng vì màn trình diễn kém cỏi của đội mình, nhận xét rằng họ trông giống như một lũ yếu đuối, thậm chí không thể theo kịp cường độ của đội khác.

  • In the midst of a personal crisis, Emily felt like a weakling, powerless to overcome the challenges that lay before her.

    Giữa lúc khủng hoảng cá nhân, Emily cảm thấy mình yếu đuối, bất lực không thể vượt qua những thử thách trước mắt.

  • The army hired Sam for his exceptional leadership skills, despite the fact that he had been labeled as a weakling due to his small stature.

    Quân đội thuê Sam vì kỹ năng lãnh đạo đặc biệt của anh, mặc dù anh bị coi là kẻ yếu đuối vì vóc dáng nhỏ bé.

  • The bullies in school found the new transfer student to be an easy target, laughing at his weakling physique.

    Những kẻ bắt nạt ở trường thấy cậu học sinh mới chuyển đến là mục tiêu dễ xơi, cười nhạo vóc dáng yếu ớt của cậu.

  • The weakling became a victim of the bully's constant harassment, left with bruises and cuts all over his body.

    Cậu bé yếu đuối đã trở thành nạn nhân của sự bắt nạt liên tục của kẻ bắt nạt, với những vết bầm tím và vết cắt khắp cơ thể.

  • With each passing day, Claire grew weaker and more fragile, leaving her family and friends fearing for her life as they watched their once strong and vibrant loved one being turned into a weakling.

    Mỗi ngày trôi qua, Claire ngày càng yếu đi và mong manh hơn, khiến gia đình và bạn bè lo sợ cho tính mạng của cô khi chứng kiến ​​người thân yêu từng mạnh mẽ và tràn đầy sức sống của mình trở nên yếu đuối.