Định nghĩa của từ water polo

water polonoun

(môn) bóng nước

/ˈwɔːtə ˌpəʊləʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "water polo" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp các yếu tố của nước và polo. Nó có thể bắt nguồn từ trò chơi tiền thân của nó, "bóng đá dưới nước", liên quan đến việc đá bóng trong nước. Khi trò chơi phát triển và kết hợp nhiều yếu tố của bóng bầu dục hơn, tên đã chuyển thành "water polo" để phản ánh sự nhấn mạnh vào việc ném và xử lý bóng, tương tự như môn thể thao polo trên cạn. Các quy tắc chính thức đã được chuẩn hóa vào đầu thế kỷ 20, củng cố tên gọi và thiết lập trò chơi hiện đại mà chúng ta biết ngày nay.

namespace

a seven-a-side game played by swimmers in a pool, with a ball like a football that is thrown into the opponents' net. The game developed in Britain from about 1870.

một trò chơi bảy phụ được chơi bởi những vận động viên bơi lội trong một hồ bơi, với một quả bóng giống như một quả bóng đá được ném vào lưới của đối thủ. Trò chơi phát triển ở Anh từ khoảng năm 1870.

Ví dụ:
  • The local water polo team defeated their rivals in a thrilling match by a score of 14-12.

    Đội tuyển bóng nước địa phương đã đánh bại đối thủ của mình trong một trận đấu đầy kịch tính với tỷ số 14-12.

  • Water polo is a exciting sport that combines swimming, athleticism, and handball skills.

    Bóng nước là môn thể thao thú vị kết hợp giữa bơi lội, thể lực và kỹ năng bóng ném.

  • The Olympic Water Polo Tournament will feature the top 12 teams from around the world competing for gold.

    Giải đấu bóng nước Olympic sẽ có sự tham gia của 12 đội tuyển hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới tranh tài để giành huy chương vàng.

  • Water polo players need to have strong technique, endurance, and teamwork to succeed in the sport.

    Người chơi bóng nước cần có kỹ thuật tốt, sức bền và tinh thần đồng đội để thành công trong môn thể thao này.

  • After a hard-fought game, the water polo team gathered for a refreshing swim in the lake to cool off.

    Sau một trận đấu căng thẳng, đội bóng nước tụ tập lại để bơi trong hồ giải nhiệt.