Định nghĩa của từ catching

catchingadjective

bắt

/ˈkætʃɪŋ//ˈkætʃɪŋ/

Từ "catching" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "catchan" có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "bắt giữ", và nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kassiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "grasp". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), động từ "catchen" xuất hiện, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "bắt giữ" hoặc "nắm giữ". Từ đó, từ này phát triển thành các nghĩa bổ sung, chẳng hạn như "phát hiện" hoặc "nhận thức", thường trong ngữ cảnh nắm bắt một suy nghĩ, cảm giác hoặc thoáng thấy điều gì đó. Ngày nay, từ "catching" tiếp tục được sử dụng theo nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm cả nghĩa gốc của nó, cũng như trong các cụm từ như "catching up" (có nghĩa là cập nhật thông tin về điều gì đó) hoặc "catching a cold" (có nghĩa là mắc bệnh truyền nhiễm).

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtruyền nhiễm, hay lây

examplea catching disease: một bệnh hay lây

meaninghấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

namespace

easily caught by one person from another

dễ dàng bị người này bắt gặp từ người khác

Ví dụ:
  • The fisherman reeled in his line, hoping to catch a big fish, but instead, he felt something on the hook – it was a small bass, hooked and wriggling as he carefully lifted it out of the water.

    Người đánh cá cuộn dây câu vào, hy vọng bắt được một con cá lớn, nhưng thay vào đó, anh cảm thấy có vật gì đó trên lưỡi câu - đó là một con cá rô nhỏ, bị móc câu và đang ngọ nguậy khi anh cẩn thận kéo nó ra khỏi mặt nước.

  • The radar on the police car detected something moving on the motorway, and the officers proceeded with caution, knowing that it could be a criminal trying to outrun the law.

    Radar trên xe cảnh sát phát hiện có vật gì đó di chuyển trên đường cao tốc, và các cảnh sát tiến hành thận trọng, biết rằng đó có thể là một tên tội phạm đang cố gắng trốn tránh pháp luật.

  • The student's eyes widened as he realized the answer to the math problem, his face bursting with joy as he excitedly wrote it down on his exam paper.

    Đôi mắt của cậu học sinh mở to khi nhận ra đáp án cho bài toán, khuôn mặt cậu tràn ngập niềm vui khi háo hức viết nó vào bài thi.

  • The basketball bounced off the ground and into the opponent's court, where their teammate caught it and passed the ball to the shooter for a shot on the goal.

    Quả bóng rổ nảy lên khỏi mặt đất và bay vào sân đối phương, đồng đội của họ bắt được nó và chuyền cho cầu thủ ném bóng để ghi bàn.

  • As the bird released the feather from its wing, it fell gently to the ground, where it was caught by the gentle breeze, wafting away into the sky.

    Khi con chim thả lông ra khỏi cánh, nó nhẹ nhàng rơi xuống đất, được làn gió nhẹ thổi bay vào bầu trời.

Từ, cụm từ liên quan

passing quickly from one person to another

truyền nhanh từ người này sang người khác

Ví dụ:
  • Try to be as enthusiastic as possible (enthusiasm is catching)!

    Hãy cố gắng nhiệt tình nhất có thể (sự nhiệt tình sẽ lây lan)!

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan