danh từ
sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
to wash one's hands: rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm
sự rửa (vật gì)
to wash for a living: làm nghề giặt quần áo để kiếm sống
sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt
this stuff won't wash: vải len này không giặt được
that won't wash!: (nghĩa bóng) cái đó không được!
that argument won't wash: lý lẽ ấy không vững
ngoại động từ
rửa
to wash one's hands: rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm
giặt
to wash for a living: làm nghề giặt quần áo để kiếm sống
chảy, chảy sát gần, vỗ vào
this stuff won't wash: vải len này không giặt được
that won't wash!: (nghĩa bóng) cái đó không được!
that argument won't wash: lý lẽ ấy không vững