Định nghĩa của từ colour wash

colour washnoun

rửa màu

/ˈkʌlə wɒʃ//ˈkʌlər wɑːʃ/

Thuật ngữ "color wash" dùng để chỉ một kỹ thuật được sử dụng trong nhiều phương tiện nghệ thuật khác nhau như hội họa, in ấn và thiết kế đồ họa. Kỹ thuật này bao gồm việc phủ một lớp màu mỏng lên hình ảnh hoặc bề mặt hiện có để tạo hiệu ứng tinh tế hoặc trong mờ. Trong bối cảnh hội họa, kỹ thuật này có thể đạt được bằng cách pha loãng sơn với nước hoặc một chất trung gian để tạo ra một lớp trong suốt cho phép các màu bên dưới hiển thị xuyên qua. Kỹ thuật này đặc biệt phổ biến trong hội họa màu nước, cho phép các nghệ sĩ xây dựng các lớp màu và kết cấu phức tạp. Trong in lưới, color wash được sử dụng để tạo hiệu ứng màu mềm mại, pha trộn bằng cách in nhiều màu liên tiếp mà không để mực khô hoàn toàn giữa các lần in. Trong thiết kế đồ họa, color wash thường được sử dụng để thêm độ dốc, kết cấu hoặc tông màu tinh tế cho hình ảnh và nền. Nhìn chung, việc sử dụng color wash tạo thêm chiều sâu, sự phức tạp và bầu không khí cho nhiều tác phẩm sáng tạo, khiến nó trở thành một yếu tố biểu đạt nghệ thuật linh hoạt và bền bỉ.

namespace
Ví dụ:
  • The walls in the family room have a soothing color wash that creates a calming atmosphere.

    Các bức tường trong phòng gia đình có màu sắc nhẹ nhàng tạo nên bầu không khí yên tĩnh.

  • The artists used a soft blue color wash to create a watercolor effect on the canvas.

    Các nghệ sĩ đã sử dụng màu xanh lam nhạt để tạo hiệu ứng màu nước trên vải.

  • To even out the color of the brick wall, a brown color wash was applied.

    Để làm đều màu tường gạch, người ta đã sơn màu nâu.

  • The painter added a peach color wash to the sky to add warmth to the landscape.

    Người họa sĩ đã thêm màu đào vào bầu trời để tăng thêm sự ấm áp cho quang cảnh.

  • The colorist used a light yellow color wash to create a subtle, natural background for the painting.

    Người tô màu đã sử dụng màu vàng nhạt để tạo ra nền tự nhiên, tinh tế cho bức tranh.

  • The color wash of the dress created a stunning gradient, making it a statement piece in the runway show.

    Màu sắc của chiếc váy tạo nên hiệu ứng chuyển màu tuyệt đẹp, trở thành điểm nhấn trên sàn diễn thời trang.

  • To create a vintage effect, a muted green color wash was used on the surface of the photograph.

    Để tạo hiệu ứng cổ điển, người ta sử dụng lớp phủ màu xanh lá cây nhạt trên bề mặt bức ảnh.

  • The model's skin was given a soft rose color wash to match the makeup theme of the photo shoot.

    Làn da của người mẫu được phủ một lớp phấn hồng nhẹ nhàng để phù hợp với chủ đề trang điểm của buổi chụp hình.

  • The colorist used a deep purple color wash to create a dramatic and iconic Batman-esque effect on the comic book pages.

    Người tô màu đã sử dụng màu tím đậm để tạo hiệu ứng ấn tượng và mang tính biểu tượng giống Batman trên các trang truyện tranh.

  • The restaurant owner opted for a warm brown color wash to decorate the entire establishment, making it feel cozy and inviting.

    Chủ nhà hàng đã chọn tông màu nâu ấm áp để trang trí toàn bộ cơ sở, tạo cảm giác ấm cúng và hấp dẫn.