Định nghĩa của từ wash out

wash outverb

giặt giũ, giặt sạch

Định nghĩa của từ undefined

"Rửa trôi" có thể bắt nguồn từ quá trình rửa trôi thứ gì đó theo nghĩa đen, chẳng hạn như bụi bẩn hoặc vết bẩn. Hãy nghĩ đến một trận lũ cuốn trôi một con đường, hoặc một dòng nước mạnh cuốn trôi một lâu đài cát. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả những tình huống mà một thứ gì đó bị phá hủy hoặc hủy hoại hoàn toàn. Đây có thể là một vật thể vật lý, một kế hoạch hoặc thậm chí là hy vọng hoặc ước mơ của một người. Nghĩa bóng của "wash out" được củng cố bởi cảm giác bị "rửa trôi" - bị choáng ngợp, thất bại hoặc trở nên vô dụng.

namespace

clean the inside of a container or vessel with water

làm sạch bên trong thùng chứa hoặc bình bằng nước

Ví dụ:
  • I head over to the sink so I can wash out the cup

    Tôi đi đến bồn rửa để có thể rửa cốc

cause an event to be postponed or cancelled because of rain

khiến một sự kiện bị hoãn lại hoặc bị hủy bỏ vì mưa

Ví dụ:
  • the game was washed out

    trò chơi đã bị cuốn trôi

  • the downpours washed out cricket without a ball being bowled at the Test match

    Những trận mưa như trút nước đã cuốn trôi cricket mà không có một quả bóng nào được ném vào trong trận đấu Thử nghiệm

(of a flood or downpour) damage or destroy a road

(lũ lụt hoặc mưa như trút nước) làm hư hại hoặc phá hủy một con đường

Ví dụ:
  • some sections of road had been washed out

    một số đoạn đường đã bị trôi

be excluded from a course or position after a failure to meet the required standards

bị loại khỏi khóa học hoặc vị trí sau khi không đáp ứng được các tiêu chuẩn bắt buộc

Ví dụ:
  • a lot of them had washed out of pilot training

    rất nhiều người trong số họ đã trôi qua quá trình đào tạo phi công