clean the inside of a container or vessel with water
làm sạch bên trong thùng chứa hoặc bình bằng nước
- I head over to the sink so I can wash out the cup
Tôi đi đến bồn rửa để có thể rửa cốc
cause an event to be postponed or cancelled because of rain
khiến một sự kiện bị hoãn lại hoặc bị hủy bỏ vì mưa
- the game was washed out
trò chơi đã bị cuốn trôi
- the downpours washed out cricket without a ball being bowled at the Test match
Những trận mưa như trút nước đã cuốn trôi cricket mà không có một quả bóng nào được ném vào trong trận đấu Thử nghiệm
(of a flood or downpour) damage or destroy a road
(lũ lụt hoặc mưa như trút nước) làm hư hại hoặc phá hủy một con đường
- some sections of road had been washed out
một số đoạn đường đã bị trôi
be excluded from a course or position after a failure to meet the required standards
bị loại khỏi khóa học hoặc vị trí sau khi không đáp ứng được các tiêu chuẩn bắt buộc
- a lot of them had washed out of pilot training
rất nhiều người trong số họ đã trôi qua quá trình đào tạo phi công