Định nghĩa của từ wash down

wash downphrasal verb

rửa sạch

////

Cụm từ "wash down" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh khai thác mỏ, khi cụm từ này được dùng để mô tả quá trình rửa sạch bụi bẩn và mảnh vụn tích tụ ở đáy bình đựng nước khi thợ mỏ uống nước từ bình. Thợ mỏ sẽ đổ đầy nước vào bình, uống một ngụm, sau đó "rửa sạch" bằng phần nước còn lại để loại bỏ mọi bụi bẩn, sạn hoặc mảnh vụn còn sót lại. Khi trở thành thông lệ phổ biến trong cộng đồng khai thác mỏ, cụm từ "wash down" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động ăn uống trong khi rửa sạch bằng nhiều chất lỏng hơn, thường là đồ uống như bia, rượu hoặc nước. Ngày nay, cách sử dụng này vẫn thường thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong ngành dịch vụ thực phẩm, nơi người phục vụ có thể đề xuất "rửa sạch" bữa ăn bằng đồ uống giải khát để giúp làm dịu vị giác và chuẩn bị cho món tráng miệng. Cụm từ "wash down" cũng đã trở thành một cách nói thông tục phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả hành động ăn uống cùng đồ uống.

namespace

to clean something large or a surface with a lot of water

để làm sạch một cái gì đó lớn hoặc một bề mặt bằng nhiều nước

Ví dụ:
  • Wash down the walls before painting them.

    Rửa sạch tường trước khi sơn.

to drink something after, or at the same time as, eating something

uống thứ gì đó sau khi ăn hoặc cùng lúc với ăn thứ gì đó

Ví dụ:
  • For lunch we had bread and cheese, washed down with beer.

    Bữa trưa chúng tôi ăn bánh mì và phô mai, uống kèm bia.

Từ, cụm từ liên quan