Định nghĩa của từ wash over

wash overphrasal verb

rửa sạch

////

Cụm từ "wash over" có nghĩa là tác động, ảnh hưởng hoặc áp đảo ai đó hoặc thứ gì đó theo cách mạnh mẽ hoặc có ý nghĩa. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi nó được sử dụng để mô tả tác động của nước trên các vùng ven biển trong thời gian thủy triều lên. Ban đầu, cụm từ này chỉ liên quan đến tác động của thủy triều, nhưng cách sử dụng của nó dần dần mở rộng sang các bối cảnh khác. Ý nghĩa tượng trưng của thành ngữ này xuất hiện như một phép ẩn dụ cho những cảm xúc mạnh mẽ có thể nhấn chìm một cá nhân, giống như sóng biển dần dần xâm nhập vào bờ biển. Tương tự như vậy, cụm từ "wash over" hiện được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả tác động của nhiều kích thích khác nhau, bao gồm cảm xúc, tin tức hoặc ý tưởng, giống như một con sóng đập vào bờ để lại dấu ấn không thể phai mờ. Cách sử dụng này đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh đương đại, khi mọi người thường nói "It just washed over me" khi mô tả những cảm xúc như kinh ngạc, phấn khích, buồn bã hoặc nhẹ nhõm, trong số những cảm xúc khác.

namespace

to suddenly affect somebody strongly, so that they are not aware of anything else

đột nhiên ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó, khiến họ không nhận thức được điều gì khác

Ví dụ:
  • Waves of nausea washed over him.

    Cơn buồn nôn ập đến với anh.

to happen to or around somebody without affecting them

xảy ra với hoặc xung quanh ai đó mà không ảnh hưởng đến họ

Ví dụ:
  • She manages to let criticism just wash over her.

    Cô ấy cố gắng để những lời chỉ trích trôi qua.