Định nghĩa của từ militarist

militaristnoun

quân phiệt

/ˈmɪlɪtərɪst//ˈmɪlɪtərɪst/

Từ "militarist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó xuất phát từ thuật ngữ tiếng Pháp "militarisme", được đặt ra vào những năm 1880 để mô tả ảnh hưởng ngày càng tăng của quân đội trong chính trị và xã hội. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ trích sự nổi trội ngày càng tăng của quân đội ở các quốc gia châu Âu, đặc biệt là ở Đức và Ý, nơi quân đội được coi là có quá nhiều quyền lực và ảnh hưởng. Từ "militarist" sau đó được đưa vào tiếng Anh và ám chỉ cụ thể đến một người quá nhấn mạnh tầm quan trọng của sức mạnh quân sự và coi trọng nó hơn các khía cạnh khác của chính sách quốc gia hoặc các giá trị xã hội. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc chính phủ coi trọng sức mạnh quân sự hơn ngoại giao, nhân quyền và các cân nhắc xã hội và kinh tế khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa quân phiệt

namespace
Ví dụ:
  • The politician's views on defense and foreign policy categorize him as a staunch militarist who strongly advocates for armed forces and national security at all costs.

    Quan điểm của chính trị gia này về quốc phòng và chính sách đối ngoại xếp ông vào loại người theo chủ nghĩa quân phiệt trung thành, người ủng hộ mạnh mẽ lực lượng vũ trang và an ninh quốc gia bằng mọi giá.

  • The militaristic stance of the neighboring country has raised concerns among its border states as they fear a potential border dispute or even conflict.

    Lập trường quân phiệt của quốc gia láng giềng đã gây ra mối lo ngại cho các quốc gia có chung đường biên giới vì họ lo ngại về nguy cơ xảy ra tranh chấp biên giới hoặc thậm chí là xung đột.

  • The militarist policies pursued by some nations have led to human rights violations and other political and social injustices.

    Các chính sách quân phiệt mà một số quốc gia theo đuổi đã dẫn đến vi phạm nhân quyền và nhiều bất công chính trị và xã hội khác.

  • The militaristic mentality of the armed forces has often resulted in unfortunate incidents that further harm innocent civilians and exacerbate conflicts.

    Tư tưởng quân phiệt của lực lượng vũ trang thường dẫn đến những sự cố đáng tiếc gây thêm tổn hại cho dân thường vô tội và làm trầm trọng thêm xung đột.

  • The militarist approach adopted by the government in times of unrest or crisis has failed to address the root causes of the issues and worsened the socio-political climate.

    Cách tiếp cận theo chủ nghĩa quân phiệt mà chính phủ áp dụng trong thời kỳ bất ổn hoặc khủng hoảng đã không giải quyết được tận gốc rễ của vấn đề và làm cho tình hình chính trị - xã hội trở nên tồi tệ hơn.

  • The interventionist and militaristic nature of the foreign policy of some countries has resulted in the creation of new enemies and damaged diplomatic relations at a global level.

    Bản chất can thiệp và quân phiệt trong chính sách đối ngoại của một số quốc gia đã dẫn đến việc tạo ra kẻ thù mới và làm tổn hại đến quan hệ ngoại giao trên toàn cầu.

  • The militarist practices adopted by some police departments have prompted accusations of brutality and abuse of power, culminating in public protests and civil unrest.

    Các hoạt động quân phiệt của một số sở cảnh sát đã dẫn đến cáo buộc tàn bạo và lạm dụng quyền lực, dẫn đến các cuộc biểu tình công khai và bất ổn dân sự.

  • The militaristic approach taken by certain political leaders can often fuel tensions and perpetuate a vicious cycle of violence and retaliation.

    Cách tiếp cận mang tính quân phiệt của một số nhà lãnh đạo chính trị thường có thể gây căng thẳng và kéo dài vòng luẩn quẩn của bạo lực và trả thù.

  • The militaristic ideology of some organizations has led to the recruitment and training of child soldiers, causing irreparable harm to these vulnerable individuals.

    Hệ tư tưởng quân phiệt của một số tổ chức đã dẫn đến việc tuyển dụng và huấn luyện trẻ em làm lính, gây ra tác hại không thể khắc phục được cho những cá nhân dễ bị tổn thương này.

  • The militaristic culture perpetuated by some armed forces has been accused of perpetuating gender and cultural biases, resulting in a lack of representation for women and marginalized communities.

    Văn hóa quân phiệt do một số lực lượng vũ trang duy trì đã bị cáo buộc là duy trì định kiến ​​về giới và văn hóa, dẫn đến tình trạng thiếu đại diện cho phụ nữ và các cộng đồng thiểu số.