Định nghĩa của từ hawkish

hawkishadjective

diều hâu

/ˈhɔːkɪʃ//ˈhɔːkɪʃ/

Từ "hawkish" bắt nguồn từ loài chim săn mồi, diều hâu. Diều hâu được biết đến với thị lực sắc bén, bản năng săn mồi và phong cách săn mồi hung hăng. Sự liên kết này với tính hung hăng và sẵn sàng sử dụng vũ lực đã dẫn đến việc áp dụng ẩn dụ "hawkish" để mô tả lập trường và tính cách chính trị. Theo truyền thống, "hawkish" đã được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc chính sách ủng hộ hành động quân sự, xung đột hoặc sự hiện diện quân sự mạnh mẽ. Thuật ngữ này ngụ ý sự sẵn sàng sử dụng vũ lực, thường trái ngược với lập trường "dovish" ưu tiên ngoại giao và các giải pháp hòa bình.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp)

namespace
Ví dụ:
  • The senator's hawkish stance on foreign policy has earned him criticism from peace advocates.

    Lập trường cứng rắn của thượng nghị sĩ về chính sách đối ngoại đã khiến ông bị chỉ trích từ những người ủng hộ hòa bình.

  • Many experts believe that the president's hawkish approach to North Korea could escalate tensions in the region.

    Nhiều chuyên gia tin rằng cách tiếp cận cứng rắn của tổng thống đối với Triều Tiên có thể làm leo thang căng thẳng trong khu vực.

  • Some Republican lawmakers accused the Obama administration of being too soft on Russia and advocated for a more hawkish response.

    Một số nhà lập pháp đảng Cộng hòa cáo buộc chính quyền Obama quá mềm mỏng với Nga và ủng hộ phản ứng cứng rắn hơn.

  • After the latest missile test by North Korea, a number of hawkish commentators called for military action against the regime.

    Sau vụ thử tên lửa mới nhất của Triều Tiên, một số nhà bình luận diều hâu đã kêu gọi hành động quân sự chống lại chế độ này.

  • The hawkish defense secretary advocated for increasing the Department of Defense's budget, saying it was necessary to bolster national security.

    Bộ trưởng Quốc phòng theo đường lối cứng rắn này ủng hộ việc tăng ngân sách của Bộ Quốc phòng, cho rằng điều này là cần thiết để tăng cường an ninh quốc gia.

  • The hawkish editorial page of The New York Times called for a strong response to Syria's use of chemical weapons.

    Trang biên tập có quan điểm cứng rắn của tờ The New York Times kêu gọi phản ứng mạnh mẽ trước việc Syria sử dụng vũ khí hóa học.

  • During a debate on foreign policy, the candidate labeled as hawkish by his opponents argued that the United States should take a more aggressive stance against terrorism.

    Trong một cuộc tranh luận về chính sách đối ngoại, ứng cử viên bị đối thủ coi là diều hâu đã lập luận rằng Hoa Kỳ nên có lập trường cứng rắn hơn chống lại chủ nghĩa khủng bố.

  • Those opposed to military intervention in Syria called the hawkish critics "war mongers."

    Những người phản đối can thiệp quân sự vào Syria gọi những người chỉ trích cứng rắn là "những kẻ hiếu chiến".

  • The hawkish commentator argued that the US should not compromise with Iran and take a hard line in negotiations.

    Nhà bình luận diều hâu này cho rằng Hoa Kỳ không nên thỏa hiệp với Iran và nên cứng rắn trong các cuộc đàm phán.

  • The retired general, known for his hawkish views on national security, suggested that the US should reconsider its commitment to the nuclear agreement with Iran.

    Vị tướng đã nghỉ hưu, nổi tiếng với quan điểm cứng rắn về an ninh quốc gia, đã gợi ý rằng Hoa Kỳ nên xem xét lại cam kết của mình đối với thỏa thuận hạt nhân với Iran.