Định nghĩa của từ militant

militantnoun

chiến binh

/ˈmɪlɪtənt//ˈmɪlɪtənt/

Nguồn gốc của từ "militant" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin 'militāns', theo nghĩa đen có nghĩa là "liên quan đến một người lính hoặc nghĩa vụ quân sự". Gốc tiếng Latin, 'mīlit-', bao gồm 'mīlīt-' có nghĩa là 'quân đội' và hậu tố '-āns' biểu thị 'liên quan đến'. Ở châu Âu thời trung cổ, thuật ngữ "militant" được sử dụng để mô tả những người theo đạo Thiên chúa cống hiến hết mình cho cuộc chiến và đánh bại những kẻ không tin, còn được gọi là Thập tự chinh. Do đó, những người thể hiện mức độ cống hiến nghiêm túc tương tự cho một mục đích cụ thể, tôn giáo hoặc thế tục, sau đó được dán nhãn là 'chiến binh'. Tuy nhiên, hàm ý hiện đại của từ này không hoàn toàn tích cực. "Chiến binh" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm tích cực thúc đẩy hoặc theo đuổi niềm tin của họ thông qua hành động trực tiếp hoặc bạo lực, thường không quan tâm đến các ràng buộc về mặt pháp lý hoặc đạo đức. Cách sử dụng từ này đã trở nên phổ biến vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 bởi các nhà hoạt động chính trị cấp tiến, những người đã sử dụng các chiến thuật hiếu chiến để theo đuổi mục tiêu của họ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "militant" nằm trong từ tiếng Latin 'militāns', theo thời gian đã phát triển thành từ có nghĩa là người có cam kết mạnh mẽ với một mục đích cụ thể, đặc biệt là mục đích ủng hộ việc sử dụng vũ lực để đạt được mục đích đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchiến đấu

examplethe militant solidarity among the oppresed peoples: tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức

type danh từ

meaningngười chiến đấu, chiến sĩ

examplethe militant solidarity among the oppresed peoples: tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức

namespace
Ví dụ:
  • The group's militant tactics have caused widespread violence and unrest in the region.

    Các chiến thuật hiếu chiến của nhóm này đã gây ra tình trạng bạo lực và bất ổn lan rộng trong khu vực.

  • The prime minister condemned the militant actions of the separatists and called for an end to the conflict.

    Thủ tướng lên án hành động hiếu chiến của phe ly khai và kêu gọi chấm dứt xung đột.

  • The police arrested a group of militant activists who were protesting against the government's decision to build a new highway.

    Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm nhà hoạt động dân quân đang biểu tình phản đối quyết định xây dựng một xa lộ mới của chính phủ.

  • The militant leader vowed to continue the fight for a separate state, despite international condemnation.

    Nhà lãnh đạo phiến quân này tuyên bố sẽ tiếp tục đấu tranh cho một nhà nước riêng biệt, bất chấp sự lên án của quốc tế.

  • The militants claimed responsibility for a series of bombings in the city, leaving dozens of people injured.

    Những kẻ khủng bố đã nhận trách nhiệm về một loạt vụ đánh bom trong thành phố, khiến hàng chục người bị thương.

  • The country's militant groups have been linked to terrorist organizations based in other parts of the world.

    Các nhóm chiến binh của nước này có liên hệ với các tổ chức khủng bố có trụ sở ở nhiều nơi khác trên thế giới.

  • The president urged citizens to remain vigilant and report any suspicious activities, as militant cells are believed to be operating in the area.

    Tổng thống kêu gọi người dân hãy luôn cảnh giác và báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào vì các nhóm phiến quân được cho là đang hoạt động trong khu vực.

  • The militants used social media to spread their message of hatred and violence, leading to widespread panic and hysteria.

    Những kẻ cực đoan sử dụng mạng xã hội để truyền bá thông điệp thù hận và bạo lực, gây ra sự hoảng loạn và cuồng loạn lan rộng.

  • The military launched a raid to eliminate the militant stronghold, resulting in heavy casualties on both sides.

    Quân đội đã tiến hành một cuộc đột kích nhằm xóa sổ thành trì của phiến quân, gây ra thương vong nặng nề cho cả hai bên.

  • The militant's last stand was a brutal firefight that lasted for several hours before peacekeepers finally managed to apprehend them.

    Cuộc chiến đấu cuối cùng của phiến quân là cuộc đấu súng tàn khốc kéo dài trong nhiều giờ trước khi lực lượng gìn giữ hòa bình cuối cùng cũng bắt được chúng.

Từ, cụm từ liên quan