Định nghĩa của từ flamethrower

flamethrowernoun

súng phun lửa

/ˈfleɪmθrəʊə(r)//ˈfleɪmθrəʊər/

Từ "flamethrower" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất do nhu cầu về vũ khí đáng sợ và gây kinh hoàng trong sự tàn bạo khủng khiếp và bừa bãi của chiến tranh hiện đại. Thuật ngữ "flamethrower" bắt nguồn từ chức năng ban đầu của nó, đó là ném một luồng lửa, còn được gọi là "ngọn lửa", vào lực lượng hoặc công sự của kẻ thù. Ý tưởng bắn lửa như một loại vũ khí không phải là mới, vì các văn bản cổ đại đã mô tả việc sử dụng súng phun lửa trong các nền văn minh trước đó, nhưng phiên bản hiện đại của súng phun lửa như chúng ta biết đã xuất hiện trong Thế chiến thứ nhất. Súng phun lửa thực tế đầu tiên được người Pháp phát triển vào năm 1915, sau đó là người Đức, và sau đó là người Anh và người Mỹ. Súng phun lửa đã thay đổi bản chất của chiến tranh, cho phép quân đội nhanh chóng và tàn phá các chiến hào và boongke của kẻ thù, trở thành một tài sản chiến lược trong chiến đấu cận chiến, mặc dù không phải là không có nhược điểm về chi phí hành chính và khó khăn trong hoạt động. Ngày nay, súng phun lửa vẫn được nhiều quân đội trên thế giới sử dụng nhưng chú trọng hơn vào sự hạn chế, vì rất khó khăn trong việc kiểm soát việc sử dụng chúng vì nguy cơ phát tán chất độc hại cho dân thường và môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • The soldier carried a flamethrower into battle, ready to incinerate any enemy that stood in his way.

    Người lính mang theo súng phun lửa vào trận chiến, sẵn sàng thiêu rụi bất kỳ kẻ thù nào cản đường.

  • The firefighters used a flamethrower to control the spread of a raging wildfire in the forest.

    Lính cứu hỏa đã sử dụng súng phun lửa để kiểm soát sự lây lan của đám cháy rừng dữ dội trong rừng.

  • The police officer aimed the flamethrower at the building, hoping to force the trapped hostages out of the blazing structure.

    Viên cảnh sát chĩa súng phun lửa vào tòa nhà, hy vọng có thể buộc những con tin bị mắc kẹt ra khỏi tòa nhà đang bốc cháy.

  • The demolition team used a flamethrower to melt the steel beams of the old bridge before explosives could be set.

    Đội phá dỡ đã sử dụng súng phun lửa để làm tan chảy các thanh thép của cây cầu cũ trước khi có thể đặt thuốc nổ.

  • The character in the movie held a flamethrower triumphantly as he emerged victorious in the final, fiery confrontation.

    Nhân vật trong phim cầm súng phun lửa một cách đắc thắng khi giành chiến thắng trong cuộc đối đầu dữ dội cuối cùng.

  • The military guards used a flamethrower to protect their base from the advancing enemy troops.

    Lực lượng bảo vệ quân sự sử dụng súng phun lửa để bảo vệ căn cứ của họ khỏi quân địch đang tiến tới.

  • The special forces operative wore a gas mask and carried a flamethrower as he moved through the flames, eliminating the enemy one by one.

    Người lính đặc nhiệm đeo mặt nạ phòng độc và mang theo súng phun lửa khi di chuyển qua ngọn lửa, tiêu diệt từng kẻ thù một.

  • The archaeologist uncovered an ancient device that resembled a flamethrower, filled with unknown substances that could ignite anything in its path.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một thiết bị cổ xưa trông giống như súng phun lửa, chứa đầy những chất không xác định có thể đốt cháy bất cứ thứ gì trên đường đi của nó.

  • The novel's villain threatened to use a flamethrower to destroy the city unless his demands were met.

    Kẻ phản diện trong tiểu thuyết đe dọa sẽ sử dụng súng phun lửa để phá hủy thành phố nếu yêu cầu của hắn không được đáp ứng.

  • The mutant creature emitted a bilious yellow flame from its mouth, which turned out to be a deadly flamethrower without a trigger.

    Sinh vật đột biến này phun ra ngọn lửa màu vàng đục từ miệng, hóa ra đó là một khẩu súng phun lửa chết người không cần cò súng.