a sudden strike by workers
cuộc đình công bất ngờ của công nhân
- 200 employees staged a walkout in protest at the new pay deal.
200 nhân viên đã tổ chức một cuộc đình công để phản đối thỏa thuận trả lương mới.
- The workers staged a walkout in protest against the company's unfair labor practices.
Công nhân đã tổ chức đình công để phản đối chính sách lao động không công bằng của công ty.
- The basketball game was interrupted by a walkout from one of the teams due to an argument with the referee.
Trận đấu bóng rổ bị gián đoạn khi một đội bỏ cuộc vì tranh cãi với trọng tài.
- The students walked out of their classroom to demand more resources for their school.
Học sinh đã rời khỏi lớp học để yêu cầu thêm tài nguyên cho trường.
- The CEO abruptly walked out of the board meeting, leaving the directors stunned and confused.
Tổng giám đốc điều hành đột ngột bước ra khỏi cuộc họp hội đồng quản trị, khiến các giám đốc đều sửng sốt và bối rối.
the act of suddenly leaving a meeting as a protest against something
hành động đột ngột rời khỏi cuộc họp để phản đối điều gì đó