Định nghĩa của từ walkout

walkoutnoun

Đi bộ

/ˈwɔːkaʊt//ˈwɔːkaʊt/

"Walkout" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể là từ hành động đơn giản của những người lao động thực sự rời khỏi nơi làm việc của họ trong các cuộc đình công. Đó là một mô tả trực tiếp và thẳng thắn về chính hành động đó. Thuật ngữ này trở nên nổi bật trong cuộc cách mạng công nghiệp, khi những người lao động tổ chức để yêu cầu điều kiện và mức lương tốt hơn. Việc sử dụng nó vượt ra ngoài các nhà máy vật lý để bao gồm bất kỳ tình huống nào mà các cá nhân rời khỏi cuộc họp hoặc sự kiện để phản đối. Ngày nay, "walkout" vẫn là một biểu tượng mạnh mẽ của sự bất đồng chính kiến ​​và hành động tập thể, đại diện cho sự từ chối tham gia vào một hệ thống được coi là bất công hoặc không thỏa đáng.

namespace

a sudden strike by workers

cuộc đình công bất ngờ của công nhân

Ví dụ:
  • 200 employees staged a walkout in protest at the new pay deal.

    200 nhân viên đã tổ chức một cuộc đình công để phản đối thỏa thuận trả lương mới.

  • The workers staged a walkout in protest against the company's unfair labor practices.

    Công nhân đã tổ chức đình công để phản đối chính sách lao động không công bằng của công ty.

  • The basketball game was interrupted by a walkout from one of the teams due to an argument with the referee.

    Trận đấu bóng rổ bị gián đoạn khi một đội bỏ cuộc vì tranh cãi với trọng tài.

  • The students walked out of their classroom to demand more resources for their school.

    Học sinh đã rời khỏi lớp học để yêu cầu thêm tài nguyên cho trường.

  • The CEO abruptly walked out of the board meeting, leaving the directors stunned and confused.

    Tổng giám đốc điều hành đột ngột bước ra khỏi cuộc họp hội đồng quản trị, khiến các giám đốc đều sửng sốt và bối rối.

the act of suddenly leaving a meeting as a protest against something

hành động đột ngột rời khỏi cuộc họp để phản đối điều gì đó