Định nghĩa của từ industrial action

industrial actionnoun

hành động công nghiệp

/ɪnˌdʌstriəl ˈækʃn//ɪnˌdʌstriəl ˈækʃn/

Thuật ngữ "industrial action" dùng để chỉ phản ứng tập thể của người lao động trong một ngành công nghiệp hoặc công đoàn cụ thể để phản đối quyết định hoặc chính sách của người sử dụng lao động. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, thời kỳ công nghiệp hóa và đô thị hóa đáng kể trên khắp các nền kinh tế phương Tây. Khi công nghiệp hóa phát triển, những bất bình của người lao động cũng tăng lên, chẳng hạn như các vấn đề về an toàn, tiền lương thấp và điều kiện làm việc không công bằng. Để đáp lại, người lao động bắt đầu tự tổ chức thành các công đoàn, điều này giúp họ có quyền thương lượng lớn hơn với người sử dụng lao động. Các tổ chức này đã sử dụng nhiều hình thức hành động tập thể khác nhau, chẳng hạn như đình công và ngừng việc, để tác động đến các chính sách của công ty và đàm phán về điều kiện làm việc và tiền lương tốt hơn. Thuật ngữ "industrial action" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1930, trong làn sóng bất ổn lao động đáng kể ở một số ngành công nghiệp của Anh. Cụm từ này được Đại hội Công đoàn (TUC) thúc đẩy như một giải pháp thay thế cho thuật ngữ "đình công lao động", mà họ cho rằng có hàm ý tiêu cực. Bằng cách sử dụng thuật ngữ "industrial action,", TUC hy vọng sẽ nhấn mạnh rằng những cuộc biểu tình này không chỉ là kết quả của sự bất đồng chính kiến ​​của người lao động mà thay vào đó là một phần của nỗ lực rộng lớn hơn nhằm cải thiện hoạt động của hệ thống công nghiệp. Tóm lại, "industrial action" là một thuật ngữ đương đại được các công đoàn và người ủng hộ lao động áp dụng để mô tả các hành động phản đối tập thể của người lao động do những bất bình của họ đối với người sử dụng lao động. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi những hành động này trở nên quan trọng khi quá trình công nghiệp hóa gia tăng, dẫn đến tình trạng bất ổn lao động trên khắp các nền kinh tế phương Tây.

namespace
Ví dụ:
  • The trade unions have called for industrial action in response to the company's decision to outsource jobs to a lower-wage country.

    Các công đoàn đã kêu gọi đình công để phản đối quyết định chuyển việc làm sang một quốc gia có mức lương thấp hơn của công ty.

  • Due to the ongoing industrial action, many public transportation services have been disrupted, causing delays and inconvenience for commuters.

    Do hoạt động công nghiệp đang diễn ra, nhiều dịch vụ giao thông công cộng đã bị gián đoạn, gây ra sự chậm trễ và bất tiện cho người đi lại.

  • In an effort to secure better working conditions, workers at the factory have initiated industrial action, including strikes and work-to-rule campaigns.

    Trong nỗ lực đảm bảo điều kiện làm việc tốt hơn, công nhân tại nhà máy đã khởi xướng các cuộc đình công, bao gồm các cuộc đình công và các chiến dịch đòi làm việc theo quy định.

  • The government's refusal to negotiate with the unionhas led to protracted industrial action, causing significant disruption to essential services and impacting the economy as a whole.

    Việc chính phủ từ chối đàm phán với công đoàn đã dẫn đến tình trạng đình công kéo dài, gây gián đoạn đáng kể cho các dịch vụ thiết yếu và tác động đến toàn bộ nền kinh tế.

  • Following a long-standing dispute over pay, safety issues, and working hours, employees at the manufacturing plant resort to industrial action, bringing the operation to a standstill.

    Sau một cuộc tranh chấp kéo dài về tiền lương, vấn đề an toàn và giờ làm việc, các công nhân tại nhà máy sản xuất đã tiến hành đình công, khiến hoạt động sản xuất phải dừng lại.

  • The threat of industrial action has forced the management to reconsider their decision and enter into dialogue with trade unions, leading to a resolution of the dispute.

    Mối đe dọa về hành động công nghiệp đã buộc ban quản lý phải xem xét lại quyết định của mình và tham gia đối thoại với các công đoàn, dẫn đến giải quyết tranh chấp.

  • The industrial action, which lasted several months, resulted in a significant loss of production and sales for the company, as well as financial losses for their suppliers and customers.

    Cuộc đình công kéo dài nhiều tháng đã gây ra tổn thất đáng kể về sản lượng và doanh số bán hàng của công ty, cũng như tổn thất tài chính cho các nhà cung cấp và khách hàng của họ.

  • The industrial action has not only affected the company's productivity and profits but also jeopardized the livelihoods of hundreds of employees and their families.

    Cuộc đình công không chỉ ảnh hưởng đến năng suất và lợi nhuận của công ty mà còn gây nguy hiểm đến sinh kế của hàng trăm nhân viên và gia đình họ.

  • In order to prevent disruption to essential services during industrial action, the government has mobilized contingency plans, including utilizing alternative transportation and hiring temporary staff.

    Để ngăn chặn sự gián đoạn các dịch vụ thiết yếu trong thời gian đình công, chính phủ đã triển khai các kế hoạch dự phòng, bao gồm sử dụng phương tiện giao thông thay thế và thuê nhân viên tạm thời.

  • With the threat of further industrial action in the air, the company has announced a major overhaul of their working practices, in which they aim to address the union's concerns and end the cycle of disruption for good.

    Với mối đe dọa về các cuộc đình công công nghiệp tiếp theo, công ty đã công bố một cuộc cải tổ lớn về hoạt động làm việc của mình, trong đó họ đặt mục tiêu giải quyết những lo ngại của công đoàn và chấm dứt tình trạng gián đoạn này mãi mãi.

Từ, cụm từ liên quan