Định nghĩa của từ boycott

boycottverb

tẩy chay

/ˈbɔɪkɒt//ˈbɔɪkɑːt/

Từ "boycott" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Quận Sligo, Ireland. Charles Boycott, đại lý bất động sản của Lord Erne, là người không được hoan nghênh trong số những người nông dân địa phương, những người phẫn nộ vì cách đối xử khắc nghiệt và việc thu tiền thuê đất quá hạn của ông. Vào năm 1880, những người nông dân đã từ chối giao dịch với ông, thay vào đó họ tự trồng lương thực, sửa chữa đường sá và thậm chí tự xây dựng đống cỏ khô, trong khi đối xử với Boycott như một kẻ bị ruồng bỏ. Cuộc biểu tình sáng tạo này được gọi là "Boycotting" và trở thành một hình thức phổ biến của sự bất tuân dân sự hòa bình. Thuật ngữ này sau đó đã được áp dụng trên toàn cầu để mô tả một hình thức biểu tình mà các cá nhân hoặc nhóm từ chối ủng hộ hoặc giao dịch với một người, tổ chức hoặc thể chế cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tẩy chay

type ngoại động từ

meaningtẩy chay

namespace
Ví dụ:
  • The community boycotted the local grocery store in protest of its high prices.

    Cộng đồng đã tẩy chay cửa hàng tạp hóa địa phương để phản đối giá cả cao.

  • After learning about the company's environmental practices, many activists called for a boycott.

    Sau khi biết về các hoạt động bảo vệ môi trường của công ty, nhiều nhà hoạt động đã kêu gọi tẩy chay.

  • Following the athlete's scandalous behavior, the sports organization boycotted him from future events.

    Sau hành vi tai tiếng của vận động viên này, tổ chức thể thao đã tẩy chay anh ta khỏi các sự kiện trong tương lai.

  • In response to the restaurant's discriminatory actions, a boycott was organized on social media.

    Để đáp trả hành động phân biệt đối xử của nhà hàng, một cuộc tẩy chay đã được tổ chức trên mạng xã hội.

  • The concertgoers boycotted the venue after learning of its poor safety record.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc đã tẩy chay địa điểm này sau khi biết về hồ sơ an toàn kém của nơi này.

  • The union called for a boycott against the corporation in conjunction with their ongoing labor disputes.

    Công đoàn kêu gọi tẩy chay công ty vì những tranh chấp lao động đang diễn ra giữa họ.

  • After the company's involvement in a human rights violation was exposed, many customers vowed to boycott their products.

    Sau khi sự tham gia của công ty vào hành vi vi phạm nhân quyền bị phơi bày, nhiều khách hàng đã tuyên bố tẩy chay sản phẩm của họ.

  • In solidarity with the local community, neighboring towns boycotted the company's products.

    Để đoàn kết với cộng đồng địa phương, các thị trấn lân cận đã tẩy chay sản phẩm của công ty.

  • Due to the company's exploitative business practices, customers launched a boycott to pressure them into change.

    Do cách kinh doanh bóc lột của công ty, khách hàng đã phát động một cuộc tẩy chay để gây sức ép buộc họ phải thay đổi.

  • The boycott was successful in forcing the store to rethink its profit-focused tactics and focus more on customer satisfaction.

    Cuộc tẩy chay đã thành công khi buộc cửa hàng phải xem xét lại các chiến thuật tập trung vào lợi nhuận và tập trung hơn vào sự hài lòng của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches