Định nghĩa của từ votive candle

votive candlenoun

nến cầu nguyện

/ˌvəʊtɪv ˈkændl//ˌvəʊtɪv ˈkændl/

Từ "votive" bắt nguồn từ tiếng Latin "votum", có nghĩa là lời thề hoặc lời hứa long trọng với một vị thần. Trong bối cảnh của nến, nến votive là một ngọn nến sùng đạo nhỏ thường được làm bằng parafin hoặc sáp ong, và thường được đựng trong một hộp đựng trong suốt có bấc. Những ngọn nến này được đốt như một lễ vật tượng trưng hoặc lời cầu nguyện với một vị thần, vị thánh hoặc một nhân vật tâm linh khác, để tìm kiếm sự hướng dẫn, an ủi hoặc hỗ trợ trong một vấn đề cụ thể. Nến votive cũng có thể được sử dụng như một lời nhắc nhở về những lời cầu nguyện và ý định trong quá khứ đã được đáp lại, như một dấu hiệu của lòng biết ơn và sự tôn kính. Kích thước nhỏ và thiết kế kín đáo của chúng giúp chúng dễ vận chuyển và đã trở thành một đặc điểm phổ biến trong các không gian tôn giáo và hộ gia đình trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, Sarah lit a votive candle on her mantel to create a cozy ambiance in her living room.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, Sarah thắp một ngọn nến trên lò sưởi để tạo nên bầu không khí ấm cúng trong phòng khách.

  • The candle flickered softly, casting a warm glow on the wall as the worshippers in the chapel bowed their heads in reverence.

    Ngọn nến rung rinh nhẹ nhàng, tỏa ra ánh sáng ấm áp trên tường khi những người sùng bái trong nhà nguyện cúi đầu thành kính.

  • The votive candles on the church altar flickered and danced in the breeze, adding a hypnotic quality to the stillness.

    Những ngọn nến cầu nguyện trên bàn thờ nhà thờ nhấp nháy và nhảy múa trong gió, tạo thêm nét thôi miên cho sự tĩnh lặng.

  • The light of the votive candles at the bedside table cast a soft, reassuring glow that helped Emily to relax and fall asleep.

    Ánh sáng từ những ngọn nến trên bàn cạnh giường tỏa ra thứ ánh sáng dịu nhẹ, an ủi giúp Emily thư giãn và chìm vào giấc ngủ.

  • The votive candles on the table in the restaurant lent a subtle romantic glow to the occasion, setting the mood for a special evening.

    Những ngọn nến trên bàn trong nhà hàng mang đến ánh sáng lãng mạn tinh tế cho sự kiện, tạo nên tâm trạng cho một buổi tối đặc biệt.

  • Laura placed a votive candle next to the photograph of her late mother, a soothing source of comfort and remembrance.

    Laura đặt một ngọn nến cầu nguyện bên cạnh bức ảnh người mẹ quá cố của cô, như một nguồn an ủi và tưởng nhớ nhẹ nhàng.

  • The scent of the beeswax votive candles filled the air in the meditation room, adding a calming, natural fragrance.

    Mùi hương của nến sáp ong lan tỏa trong không khí của phòng thiền, mang đến hương thơm tự nhiên, thư giãn.

  • The votive candles on the mantel in the living room cast a gentle, flickering light that created a peaceful atmosphere in the evening's stillness.

    Những ngọn nến cầu nguyện trên lò sưởi trong phòng khách tỏa ra ánh sáng nhấp nháy nhẹ nhàng tạo nên bầu không khí yên bình trong sự tĩnh lặng của buổi tối.

  • The votive candles on the kitchen counter added a soft, golden glow to the room as Rachel worked to prepare a delicious meal.

    Những ngọn nến trên quầy bếp tạo thêm ánh sáng vàng dịu nhẹ cho căn phòng khi Rachel chuẩn bị một bữa ăn ngon lành.

  • The votive candles in the yoga studio cast a dreamlike quality to the room, helping Sarah to relax and focus on her practice.

    Những ngọn nến cầu nguyện trong phòng tập yoga mang đến cho căn phòng một cảm giác như mơ, giúp Sarah thư giãn và tập trung vào việc luyện tập.