tính từ
(nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà
cong
/kɜːˈveɪʃəs//kɜːrˈveɪʃəs/"Curvaceous" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Latin "curvus", có nghĩa là "cong". Hậu tố "-ous" được thêm vào để tạo thành một tính từ, biểu thị một thứ gì đó được đặc trưng bởi các đường cong. Ban đầu được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có hình dạng cong, "curvaceous" sau đó được liên tưởng phổ biến hơn với cơ thể phụ nữ, nhấn mạnh vào các đường cong và vóc dáng tròn trịa. Sự thay đổi này có thể xảy ra do âm thanh dễ chịu và gợi cảm của từ này, phản ánh lý tưởng của xã hội về cái đẹp.
tính từ
(nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà
Vóc dáng cong vút của người mẫu đã thu hút sự chú ý của giới mộ điệu thời trang khi cô sải bước trên sàn diễn trong chiếc váy bó sát.
Thiết kế cong, bóng bẩy của chiếc xe giúp nó trở nên khác biệt so với những loại xe khác trên đường.
Đường cong cơ thể của người phụ nữ dường như lắc lư một cách quyến rũ khi cô ấy nhảy.
Thân hình của cô ấy vô cùng cong vút, từng tấc cơ thể dường như hòa quyện vào nhau theo một đường nét tự nhiên, duyên dáng.
Những đường cong uốn lượn của tác phẩm điêu khắc dường như gợi lên cảm giác chuyển động và năng lượng.
Màn trình diễn đầy đặn của nữ ca sĩ khiến khán giả phải nín thở.
Đường bờ biển cong cong của bãi biển mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.
Nhà điêu khắc đã khắc họa vẻ đẹp của cơ thể phụ nữ bằng những tác phẩm điêu khắc cong vút, được chạm khắc tinh xảo.
Cầu thang cong cong dường như quanh co và xoắn lại như cái ôm của người yêu.
Phong cảnh quanh co, với những ngọn đồi nhấp nhô và những dòng suối quanh co, thực sự ngoạn mục.