Định nghĩa của từ ravishing

ravishingadjective

tàn phá

/ˈrævɪʃɪŋ//ˈrævɪʃɪŋ/

"Ravishing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ravissant", có nghĩa là "chộp lấy" hoặc "mang đi". Nghĩa này bắt nguồn từ động từ "ravir", có nghĩa là "bắt giữ", "mang đi" hoặc "vận chuyển". Từ "ravissant" ban đầu dùng để chỉ một người hoặc một vật đẹp đến mức có thể được coi là "stolen" từ thế giới này. Nghĩa này phát triển theo thời gian để bao hàm phẩm chất quyến rũ và hấp dẫn của vẻ đẹp, cuối cùng dẫn đến việc sử dụng "ravishing" hiện đại để mô tả một thứ gì đó vô cùng hấp dẫn và quyến rũ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm say mê, làm say đắm, mê hồn

exampleravishing beauty: sắc đẹp mê hồn

namespace
Ví dụ:
  • The sunrise over the mountain range was ravishing, with hues of pink and orange spreading across the horizon.

    Cảnh bình minh trên dãy núi thật đẹp, với sắc hồng và cam trải dài khắp đường chân trời.

  • Her gown, made of intricate lace and shimmering silk, was ravishing at the ball.

    Chiếc váy của cô, được làm bằng ren tinh xảo và lụa lấp lánh, trông thật lộng lẫy trong buổi dạ hội.

  • The melody played by the maestro was ravishing, sending chills down the spines of the audience.

    Giai điệu do nhạc trưởng chơi thật mê hồn, khiến khán giả phải rùng mình.

  • The snow-capped peaks of the Himalayas were ravishing as the moonlight reflected off their surface.

    Những đỉnh núi phủ tuyết của dãy Himalaya trông thật quyến rũ khi ánh trăng phản chiếu trên bề mặt của chúng.

  • The perfect complexion and features of the supermodel were ravishing, making her the envy of many.

    Làn da hoàn hảo và các đường nét trên cơ thể của siêu mẫu thật quyến rũ, khiến nhiều người phải ghen tị.

  • The earthy fragrance of fresh flowers was ravishing, filling the air with an intoxicating aroma.

    Hương thơm nồng nàn của hoa tươi thật quyến rũ, lan tỏa trong không khí một mùi hương say đắm.

  • The fireworks show at the evening festival was ravishing, painting the sky with magnificent hues.

    Màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội buổi tối thật lộng lẫy, tô điểm bầu trời bằng những sắc màu tuyệt đẹp.

  • The way he looked into her eyes was ravishing, as if no one else in the world existed.

    Cách anh nhìn vào mắt cô thật quyến rũ, như thể không có ai khác trên thế giới này tồn tại.

  • The detailed architecture of the Roman Colosseum was ravishing, a testament to the grandeur and artistry of ancient cultures.

    Kiến trúc chi tiết của Đấu trường La Mã thật tráng lệ, minh chứng cho sự hùng vĩ và tính nghệ thuật của các nền văn hóa cổ đại.

  • The feeling of a warm breeze kissing your cheeks was ravishing, bringing a sense of calm and rejuvenation.

    Cảm giác làn gió ấm áp hôn lên má thật tuyệt vời, mang lại cảm giác bình yên và tươi mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches