Định nghĩa của từ oblivion

oblivionnoun

lãng quên

/əˈblɪviən//əˈblɪviən/

Từ "oblivion" bắt nguồn từ tiếng Latin "oblivisci", có nghĩa là "quên". Từ tiếng Latin gốc được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ob", có nghĩa là "hoàn toàn" và động từ "liviscere", có nghĩa là "nhớ". Khi từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, nó được viết là "oblausion" và có nghĩa là "quên lãng". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "oblivion," và ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Nguồn gốc của từ tiếng Latin này không rõ ràng. Một số học giả tin rằng "liviscere" bắt nguồn từ các từ "leo" (có nghĩa là "lion") và "viscere" (có nghĩa là "nội tạng"), ám chỉ đến niềm tin của người La Mã cổ đại rằng sức mạnh của sư tử được lưu trữ trong các cơ quan nội tạng của nó. Tuy nhiên, từ nguyên chính xác vẫn đang được tranh luận và không chắc chắn. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "oblivion" đã trở thành một từ tiếng Anh được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng, ám chỉ trạng thái ký ức bị lãng quên hoặc xóa bỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lãng quên

exampleto fall (sink) into oblivion: bị lâng quên, bị bỏ đi

meaningsắc lệnh ân xá

namespace

a state in which you are not aware of what is happening around you, usually because you are unconscious or asleep

trạng thái mà bạn không nhận thức được những gì đang xảy ra xung quanh mình, thường là do bạn bất tỉnh hoặc đang ngủ

Ví dụ:
  • He often drinks himself into oblivion.

    Anh thường uống rượu cho đến quên lãng.

  • Sam longed for the oblivion of sleep.

    Sam khao khát được quên đi giấc ngủ.

the state in which somebody/something has been forgotten and is no longer famous or important

tình trạng mà ai đó/cái gì đó đã bị lãng quên và không còn nổi tiếng hay quan trọng nữa

Ví dụ:
  • An unexpected victory saved him from political oblivion.

    Một chiến thắng bất ngờ đã cứu ông khỏi sự lãng quên chính trị.

  • Most of his inventions have been consigned to oblivion.

    Hầu hết các phát minh của ông đều bị lãng quên.

  • a minor masterpiece, saved from oblivion

    một kiệt tác nhỏ, được cứu khỏi sự lãng quên

Từ, cụm từ liên quan

a state in which something has been completely destroyed

một trạng thái trong đó một cái gì đó đã bị phá hủy hoàn toàn

Ví dụ:
  • Hundreds of homes were bombed into oblivion during the first weeks of the war.

    Hàng trăm ngôi nhà bị ném bom vào quên lãng trong những tuần đầu tiên của cuộc chiến.