danh từ, số nhiều vacuums, vacua
(vật lý) chân không
(thông tục) (như) vacuum_cleaner
Default
(vật lí) Chân không
máy hút bụi
/ˈvækjuːm//ˈvækjuːm/Trong bối cảnh vật lý, "vacuum" ám chỉ sự vắng mặt hoàn toàn của vật chất hoặc một vùng có áp suất thấp đến mức các phân tử không có khả năng va chạm với nhau. Khái niệm này lần đầu tiên được mô tả bởi Evangelista Torricelli, một nhà vật lý người Ý, người đã phát minh ra khí áp kế thủy ngân vào năm 1643. Từ "vacuum" đã trở thành một thuật ngữ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, kỹ thuật và cuộc sống hàng ngày, vì chúng ta sử dụng máy hút bụi để loại bỏ bụi bẩn khỏi nhà.
danh từ, số nhiều vacuums, vacua
(vật lý) chân không
(thông tục) (như) vacuum_cleaner
Default
(vật lí) Chân không
a space that is completely empty of all substances, including all air or other gas
một không gian hoàn toàn trống rỗng tất cả các chất, kể cả không khí hoặc khí khác
một máy bơm chân không (= một cái tạo ra chân không)
thực phẩm được đóng gói chân không (= trong một gói mà phần lớn không khí đã được loại bỏ)
Các loại khí khác lao vào lấp đầy chân không.
Sau đó máy sẽ tạo ra chân không.
a situation in which somebody/something is missing
một tình huống trong đó ai đó/cái gì đó bị thiếu
Việc từ chức của ông đã tạo ra một khoảng trống không thể dễ dàng lấp đầy.
Nhà văn phê phán sự trống rỗng đạo đức trong xã hội.
the act of cleaning something with a vacuum cleaner
hành động làm sạch một cái gì đó bằng máy hút bụi
để tạo ra một căn phòng hút bụi nhanh chóng