tính từ
dịu nhẹ
Strident
/ˈstraɪdnt//ˈstraɪdnt/Từ "strident" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "stridens" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "phát ra tiếng rít hoặc tiếng hét". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "stridere", có nghĩa là "rít" hoặc "la hét". Trong lần sử dụng đầu tiên, "strident" ám chỉ âm thanh chói tai, chói tai, chẳng hạn như tiếng rít của rắn hoặc tiếng hét của trục xe bị hỏng. Theo thời gian, từ này mang ý nghĩa ẩn dụ, mô tả âm thanh lớn, chói tai và khó chịu. Ngày nay, "strident" thường được dùng để mô tả không chỉ âm thanh mà còn cả những phẩm chất như giọng nói the thé hoặc tông giọng the thé, mang lại cảm giác the thé, thô lỗ hoặc thậm chí là hung hăng. Mặc dù đã có sự phát triển, từ "strident" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với cường độ và độ to, khiến nó trở thành một từ mô tả hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau.
tính từ
dịu nhẹ
having a loud, rough and unpleasant sound
có âm thanh to, thô và khó chịu
một giọng nói chói tai
âm nhạc chói tai
tiếng chuông điện thoại chói tai
Giọng nói the thé của người biểu tình vang vọng khắp các con phố khi họ đòi công lý cho chính nghĩa của mình.
Lời lẽ hùng hồn của chính trị gia này đã thuyết phục được nhiều cử tri trong suốt chiến dịch tranh cử.
aggressive and determined
quyết liệt và quyết tâm
Ông là người ủng hộ mạnh mẽ năng lượng hạt nhân.
sự chỉ trích gay gắt