Định nghĩa của từ vitreous humour

vitreous humournoun

dịch thủy tinh

/ˌvɪtriəs ˈhjuːmə(r)//ˌvɪtriəs ˈhjuːmər/

Thuật ngữ "dịch thủy tinh" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "vitreus", có nghĩa là thủy tinh hoặc giống như thủy tinh, và "umor", có nghĩa là chất lỏng hoặc chất lỏng. Từ này được nhà giải phẫu học thời Phục hưng Andreas Vesalius đặt ra để mô tả chất dạng keo lấp đầy khoảng trống giữa thủy tinh thể và võng mạc, cũng như phần trước của mắt, giống như thủy tinh ở độ trong suốt và độ trong suốt. Chất lỏng này, được gọi là thể thủy tinh hoặc dịch thủy tinh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng của mắt và cung cấp chất dinh dưỡng cho võng mạc, thường không được chú ý ở mắt khỏe mạnh. Tuy nhiên, những thay đổi trong dịch thủy tinh có thể dẫn đến nhiều bệnh lý về mắt, chẳng hạn như ruồi bay, bong dịch thủy tinh và xuất huyết dịch thủy tinh. Việc hiểu được cấu trúc và chức năng của thể thủy tinh là điều cần thiết để các bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán và điều trị hiệu quả các tình trạng này.

namespace
Ví dụ:
  • The vitreous humour, a clear and colorless gel-like substance, fills the larger portion of the eye and helps to maintain its shape.

    Dịch kính là một chất giống như gel trong suốt, không màu, chiếm phần lớn nhãn cầu và giúp duy trì hình dạng của mắt.

  • The vitreous humour becomes more liquid as we age, which can lead to conditions such as posterior vitreous detachment.

    Dịch kính trở nên lỏng hơn khi chúng ta già đi, điều này có thể dẫn đến các tình trạng như bong dịch kính sau.

  • During an eye exam, the ophthalmologist uses a special instrument to examine the vitreous humour for any abnormalities or signs of eye disease.

    Trong quá trình khám mắt, bác sĩ nhãn khoa sẽ sử dụng một dụng cụ đặc biệt để kiểm tra dịch kính để tìm bất kỳ bất thường hoặc dấu hiệu nào của bệnh về mắt.

  • The vitreous humour has no nutrient supply and is avascular, meaning it does not contain blood vessels.

    Dịch kính không có nguồn cung cấp chất dinh dưỡng và không có mạch máu, nghĩa là không chứa mạch máu.

  • The vitreous humour is attached to the retina by a structure called the vitreoretinal interface, which can attach too tightly in some individuals, causing symptoms such as floaters and flashes of light.

    Dịch kính được gắn vào võng mạc thông qua một cấu trúc gọi là giao diện võng mạc - dịch kính có thể gắn quá chặt ở một số cá nhân, gây ra các triệu chứng như ruồi bay và chớp sáng.

  • Vitrectomy surgery involves the removal of the vitreous humour to treat conditions such as vitreous hemorrhage, end-stage diabetic retinopathy, and retinal detachment.

    Phẫu thuật cắt dịch kính bao gồm việc loại bỏ dịch kính để điều trị các tình trạng như xuất huyết dịch kính, bệnh võng mạc tiểu đường giai đoạn cuối và bong võng mạc.

  • The vitreous humour plays a role in accelerating the growth of some eye tumors, making regular eye exams important for the detection and management of such conditions.

    Dịch kính đóng vai trò thúc đẩy sự phát triển của một số khối u mắt, khiến việc khám mắt thường xuyên trở nên quan trọng để phát hiện và kiểm soát các tình trạng như vậy.

  • As we age, the collagen fibers that make up the vitreous humour begin to dissolve, causing it to liquefy and shrink, potentially leading to complications such as vitreous syneresis and vitreous incarceration.

    Khi chúng ta già đi, các sợi collagen tạo nên dịch kính bắt đầu tan ra, khiến dịch kính hóa lỏng và co lại, có khả năng dẫn đến các biến chứng như dính dịch kính và tắc dịch kính.

  • The vitreous humour helps to protect the retina by cushioning it against impacts and mechanical stress.

    Dịch kính giúp bảo vệ võng mạc bằng cách bảo vệ võng mạc khỏi các tác động và áp lực cơ học.

  • Although the vitreous humour plays a critical role in eye function, its exact functions and composition are still not fully understood by scientists.

    Mặc dù dịch thủy tinh đóng vai trò quan trọng trong chức năng của mắt, nhưng các nhà khoa học vẫn chưa hiểu đầy đủ về chức năng và thành phần chính xác của nó.