Định nghĩa của từ cataract

cataractnoun

đục thủy tinh thể

/ˈkætərækt//ˈkætərækt/

Từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại: từ tiếng Latin cataracta ‘thác nước, cửa cống’, cũng có thể là ‘portcullis’ (ý nghĩa y khoa (1) có lẽ là cách sử dụng ẩn dụ của từ này), từ tiếng Hy Lạp kataraktēs ‘xuống dốc’, từ katarassein, từ kata- ‘xuống’ + arassein ‘đánh, đập’.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthác nước lớn

meaningcơn mưa như trút nước

meaning(y học) bệnh đục nhân mắt

namespace

a medical condition that affects the lens of the eye so that you gradually lose your sight

một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến thấu kính của mắt khiến bạn dần mất thị lực

Ví dụ:
  • A cataract can be removed under local anaesthetic.

    Đục thủy tinh thể có thể được loại bỏ bằng cách gây tê cục bộ.

  • After years of struggling with blurry vision, the elderly woman underwent cataract surgery to improve her eyesight.

    Sau nhiều năm vật lộn với tình trạng mờ mắt, người phụ nữ lớn tuổi đã phẫu thuật đục thủy tinh thể để cải thiện thị lực.

  • The cataract in his right eye had grown so large that it was affecting his ability to read and recognize faces.

    Bệnh đục thủy tinh thể ở mắt phải của ông đã phát triển quá lớn đến mức ảnh hưởng đến khả năng đọc và nhận diện khuôn mặt.

  • The cataract surgeon diligently examined the patient's eyes and determined that cataract surgery would be the best course of action to resolve their visual impairment.

    Bác sĩ phẫu thuật đục thủy tinh thể đã kiểm tra mắt của bệnh nhân một cách cẩn thận và xác định rằng phẫu thuật đục thủy tinh thể sẽ là phương pháp tốt nhất để giải quyết tình trạng suy giảm thị lực của họ.

  • The cataract operation was a complete success, and the patient was ecstatic with the new clarity they experienced.

    Ca phẫu thuật đục thủy tinh thể đã thành công hoàn toàn và bệnh nhân vô cùng vui mừng với độ sáng mới mà họ cảm nhận được.

a large, steep waterfall

một thác nước lớn và dốc