Định nghĩa của từ myopia

myopianoun

cận thị

/maɪˈəʊpiə//maɪˈəʊpiə/

Từ "myopia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "muos" có nghĩa là "near" hoặc "short" và "ops" có nghĩa là "eye". Trong y học Hy Lạp, cận thị ám chỉ tình trạng mắt bị cận thị hoặc không thể nhìn rõ các vật ở xa. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "myopia" và từ đó được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau bao gồm cả tiếng Anh. Khái niệm cận thị đã được công nhận trong hàng nghìn năm, với các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập và Hy Lạp mô tả tình trạng này trong các văn bản y khoa của họ. Tuy nhiên, thuật ngữ "myopia" đã được sử dụng nhất quán trong các tài liệu y khoa kể từ thế kỷ 17. Ngày nay, cận thị là một tật khúc xạ phổ biến, khi hình dạng của giác mạc hoặc thủy tinh thể của mắt không phù hợp để tập trung vào các vật ở xa, cần phải đeo kính hoặc kính áp tròng để điều chỉnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtật cận thị

namespace

the condition of being unable to see things clearly when they are far away

tình trạng không thể nhìn rõ mọi vật khi chúng ở xa

Từ, cụm từ liên quan

the state of being unable to see what the results of a particular action or decision will be; the failure to think about anything outside your own situation

trạng thái không thể thấy được kết quả của một hành động hoặc quyết định cụ thể sẽ như thế nào; không thể nghĩ về bất cứ điều gì ngoài hoàn cảnh của bạn

Ví dụ:
  • The cancellation of the popular show was a result of managerial myopia.

    Việc hủy bỏ chương trình phổ biến này là kết quả của sự thiển cận trong quản lý.

  • cultural myopia

    sự thiển cận về văn hóa