Định nghĩa của từ retina

retinanoun

võng mạc

/ˈretɪnə//ˈretɪnə/

Từ "retina" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "retinae" có nghĩa là "net" hoặc "màn che". Trong giải phẫu học cổ đại, võng mạc bị nhầm tưởng là một màng, giống như một tấm lưới, bao phủ phía sau mắt và đẩy ánh sáng vào não. Khái niệm võng mạc là một màng được bác sĩ Hy Lạp cổ đại Galen đề xuất vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên. Ông quan sát thấy côn trùng có màng nhỏ, trong suốt ở phía sau mắt và cho rằng mắt người cũng có cấu trúc tương tự. Lý thuyết của Galen được các nhà giải phẫu học sau này chấp nhận rộng rãi cho đến thế kỷ 16 khi nhà khoa học Andreas Vesalius chứng minh rằng võng mạc thực chất là một lớp tế bào lót phía sau mắt. Từ "retina" tiếp tục được sử dụng trong lĩnh vực y tế, nhưng với ý nghĩa khác. Khi hiểu biết của chúng ta về giải phẫu học tiến triển, các nhà khoa học đã nhận ra rằng võng mạc là một lớp mô thần kinh mỏng manh chứa các tế bào chuyên biệt, bao gồm các thụ thể ánh sáng, có chức năng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện, sau đó được truyền đến não. Võng mạc hiện được coi là một cấu trúc thiết yếu của mắt, thay vì chỉ là một lớp phủ hoặc màng như quan niệm truyền thống từ thời cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều retinas

meaning(giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)

namespace
Ví dụ:
  • The optician dilated my eyes to examine the intricate details of my retinas during the eye exam.

    Trong quá trình khám mắt, bác sĩ nhãn khoa đã giãn đồng tử của tôi để kiểm tra những chi tiết phức tạp của võng mạc.

  • The retina is the light-sensitive lining at the back of the eye that converts images into electrical signals to be interpreted by the brain.

    Võng mạc là lớp lót nhạy sáng ở phía sau mắt, có chức năng chuyển đổi hình ảnh thành tín hiệu điện để não xử lý.

  • I noticed tiny floaters moving across my vision, which could be a sign of retinal detachment.

    Tôi nhận thấy những vật thể nhỏ trôi nổi trong tầm nhìn của mình, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng bong võng mạc.

  • Her retinas showed signs of diabetic retinopathy, a common diabetic complication that can lead to blindness if left untreated.

    Võng mạc của cô xuất hiện dấu hiệu của bệnh võng mạc tiểu đường, một biến chứng tiểu đường phổ biến có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị.

  • The retinal scan revealed that his eyes were free from any abnormalities or diseases.

    Kết quả chụp võng mạc cho thấy mắt của ông không có bất thường hay bệnh tật nào.

  • The technician administered drops to numb the eyes and dilate the pupils, making it easier to study the delicate retina.

    Kỹ thuật viên nhỏ thuốc gây tê mắt và làm giãn đồng tử, giúp việc nghiên cứu võng mạc mỏng manh trở nên dễ dàng hơn.

  • The retina appears to have adaptations that help humans perceive colors more accurately than most other animals.

    Võng mạc dường như có khả năng thích nghi giúp con người nhận biết màu sắc chính xác hơn hầu hết các loài động vật khác.

  • The man's retina was scanned with a high-tech camera to create a detailed image used in medical research.

    Võng mạc của người đàn ông được quét bằng một camera công nghệ cao để tạo ra hình ảnh chi tiết dùng trong nghiên cứu y tế.

  • A recent study found that exposure to blue light from digital screens can damage the retina, causing long-term eye problems.

    Một nghiên cứu gần đây phát hiện rằng việc tiếp xúc với ánh sáng xanh từ màn hình kỹ thuật số có thể gây tổn thương võng mạc, gây ra các vấn đề về mắt lâu dài.

  • The retina is vulnerable to damage from prolonged exposure to sunlight, requiring us to wear sunglasses during intense daylight periods.

    Võng mạc dễ bị tổn thương nếu tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời, đòi hỏi chúng ta phải đeo kính râm trong thời gian ban ngày có cường độ mạnh.