Định nghĩa của từ vigour

vigournoun

VIGOR

/ˈvɪɡə(r)//ˈvɪɡər/

Từ "vigour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "vigur" hoặc "viguur", bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "chiêm ngưỡng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "vigour" dùng để chỉ sức mạnh thể chất, sức mạnh hoặc khả năng tiềm ẩn, có lẽ là do ý tưởng về "con mắt nhìn" hoặc sức mạnh để chiêm ngưỡng một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm sức mạnh tinh thần, lòng dũng cảm hoặc sức mạnh năng lượng. Ngày nay, "vigour" được sử dụng để mô tả trạng thái sức khỏe mạnh mẽ, năng lượng cao hoặc sức sống mãnh liệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsức mạnh, sự cường tráng

examplefull of vigour: đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng

meaningsức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ

examplethe vigour of an attack: sức mãnh liệt của một cuộc tấn công

exampleto grow with vigour: mọc mạnh mẽ

meaningkhí lực

exampleman of vigour: người có khí lực

examplevigour of literary style: khí lực của văn phong

namespace
Ví dụ:
  • She approaches her work with vigour, tackling each project with enthusiasm and energy.

    Cô ấy tiếp cận công việc của mình một cách hăng hái, giải quyết từng dự án bằng sự nhiệt tình và tràn đầy năng lượng.

  • The athlete's vigour on the track is evident in his swift strides and powerful lunges.

    Sức mạnh của vận động viên trên đường đua được thể hiện rõ qua những bước chạy nhanh và những cú lao mạnh mẽ.

  • His speeches are filled with vigour as he conveys his ideas with conviction and clarity.

    Bài phát biểu của ông tràn đầy sức sống khi ông truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và thuyết phục.

  • The plant's vigour is apparent in its tall stature and vibrant colour.

    Sức sống của cây được thể hiện rõ ở vóc dáng cao lớn và màu sắc rực rỡ.

  • The horse's vigour is highlighted by its powerful gallop and fluid movements.

    Sức mạnh của chú ngựa được thể hiện rõ qua những bước phi nước đại mạnh mẽ và chuyển động uyển chuyển.

  • Her vigour for learning is inspiring, as she devours books and absorbs information with ease.

    Niềm đam mê học tập của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ, khi cô ấy đọc ngấu nghiến sách và tiếp thu thông tin một cách dễ dàng.

  • The team's vigour on the field is palpable, as they battle rivals with tenacity and determination.

    Sức mạnh của đội trên sân cỏ là điều dễ nhận thấy khi họ chiến đấu với các đối thủ bằng sự bền bỉ và quyết tâm.

  • His vigour in the kitchen is obvious as he skillfully prepares delicious dishes in quick succession.

    Sức mạnh của anh trong bếp được thể hiện rõ qua việc anh khéo léo chế biến những món ăn ngon liên tiếp nhau.

  • The singer's vigour in performing is remarkable, as she captivates the audience with her voice and stage presence.

    Sức sống của nữ ca sĩ khi biểu diễn thật đáng kinh ngạc khi cô ấy quyến rũ khán giả bằng giọng hát và sự hiện diện trên sân khấu.

  • Her vigour in embracing new experiences is admirable, as she tries her hand at various activities and pursuits with enthusiasm and curiosity.

    Sự hăng hái của cô trong việc đón nhận những trải nghiệm mới thật đáng ngưỡng mộ, khi cô thử sức mình vào nhiều hoạt động và mục tiêu khác nhau với sự nhiệt tình và tò mò.