danh từ
sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên
sự khích (ai) (làm gì)
sự bực tức
/ɪɡˌzæspəˈreɪʃn//ɪɡˌzæspəˈreɪʃn/"Exasperation" bắt nguồn từ tiếng Latin "exasperare", có nghĩa là "làm thô lỗ hoặc khắc nghiệt". Bản thân từ này là sự kết hợp của "ex" (ra ngoài) và "asper" (thô lỗ). Theo thời gian, nghĩa chuyển thành "làm khó chịu hoặc khiêu khích", rồi thành "cực kỳ khó chịu hoặc thất vọng". Sự thay đổi này phản ánh cách cảm giác exasperation có thể được coi là một dạng thô lỗ của cảm xúc.
danh từ
sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên
sự khích (ai) (làm gì)
Việc Sarah liên tục nói chuyện và ngắt lời khiến chồng cô cảm thấy bực bội.
Buổi họp mặt kéo dài kết thúc khi chủ nhà cảm thấy bực tức vì hành vi hỗn láo của khách.
Những thất bại liên tiếp trong học tập khiến cậu sinh viên này cảm thấy bực bội và chán nản.
Tình trạng kẹt xe khủng khiếp khắp thành phố đang làm mất kiên nhẫn của người đi làm mỗi ngày.
Tiếng nhạc quá lớn phát ra trong căn hộ chung khiến người ở đó cảm thấy khó chịu.
Những yêu cầu không thực tế của khách hàng khiến nhà cung cấp dịch vụ cảm thấy bực bội và cô đã trao đổi điều này với anh ta.
Việc hoãn cuộc họp theo lịch trình thường xuyên khiến các giám đốc điều hành của công ty cảm thấy bực bội.
Thái độ không khoan nhượng của khách hàng đối với những khiếm khuyết của sản phẩm khiến nhà sản xuất tức giận và khó chịu.
Những công việc vặt hàng ngày quanh thị trấn trở nên phiền toái hơn đối với người già, khiến họ cảm thấy bực bội và khó chịu.
Sự bướng bỉnh của đứa trẻ trong quá trình tập đi vệ sinh khiến mẹ bực bội và liên tục lo sợ.