Định nghĩa của từ vertebra

vertebranoun

đốt sống

/ˈvɜːtɪbrə//ˈvɜːrtɪbrə/

Từ "vertebra" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "vertere", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay tròn". Từ này ám chỉ cách các đốt sống trong cột sống được thiết kế để xoay và di chuyển cùng nhau để tạo điều kiện cho sự linh hoạt và chuyển động. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được chuyển thể thành tiếng Pháp trung đại là "vertebre", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "vertebra." Từ này đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 15 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong y học và giải phẫu để chỉ các xương riêng lẻ tạo nên cột sống. Về bản chất, từ "vertebra" nắm bắt được cấu trúc và chức năng độc đáo của xương cột sống, cho phép chúng ta vặn, uốn cong và di chuyển dễ dàng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều vertebrae

meaning(giải phẫu) đốt (xương) sống

meaningcột sống

namespace
Ví dụ:
  • The human spine consists of 26 vertebrae, which are small, bony structures.

    Cột sống của con người bao gồm 26 đốt sống, là những cấu trúc xương nhỏ.

  • The first vertebra, located at the base of the skull, is called the atlas, while the second vertebra, connecting the atlas to the axis, is known as the axis.

    Đốt sống đầu tiên, nằm ở đáy hộp sọ, được gọi là đốt sống đội, trong khi đốt sống thứ hai, nối đốt sống đội với trục, được gọi là đốt sống trục.

  • The thoracic vertebrae, located in the chest region, feature a bony protuberance called a rib cage, which protects internal organs.

    Đốt sống ngực, nằm ở vùng ngực, có phần xương nhô ra gọi là lồng ngực, có chức năng bảo vệ các cơ quan nội tạng.

  • Each lumbar vertebra has a large, rounded shape, designed to absorb shock and provide stability to the lower back.

    Mỗi đốt sống thắt lưng có hình dạng tròn lớn, được thiết kế để hấp thụ lực sốc và mang lại sự ổn định cho phần lưng dưới.

  • In some species of reptiles, such as snakes, their entire spine is made up of vertebrae, which allows for flexible movement.

    Ở một số loài bò sát, chẳng hạn như rắn, toàn bộ cột sống của chúng được tạo thành từ đốt sống, cho phép chúng di chuyển linh hoạt.

  • Additionally, in many mammals, such as humans, the vertebrae in the neck provide a full range of motion, enabling the head to be turned in various directions.

    Ngoài ra, ở nhiều loài động vật có vú, chẳng hạn như con người, các đốt sống ở cổ cung cấp phạm vi chuyển động đầy đủ, cho phép đầu có thể quay theo nhiều hướng khác nhau.

  • Some people suffer from degenerative disc disease, which occurs when the discs located between the vertebrae begin to wear down and cause pain in the back or neck.

    Một số người mắc bệnh thoái hóa đĩa đệm, xảy ra khi các đĩa đệm nằm giữa các đốt sống bắt đầu bị mòn và gây đau lưng hoặc cổ.

  • Vertebrae in the cervical region of the spine can easily become damaged due to their proximity to the neck and shoulders, making injuries in this area common.

    Các đốt sống ở vùng cổ có thể dễ bị tổn thương do nằm gần cổ và vai, khiến chấn thương ở khu vực này thường xảy ra.

  • Spinal injuries, such as fractures or dislocations, can be extremely serious and potentially result in paralysis if the affected vertebrae are damaged too severely.

    Chấn thương cột sống, chẳng hạn như gãy xương hoặc trật khớp, có thể cực kỳ nghiêm trọng và có khả năng dẫn đến liệt nếu đốt sống bị ảnh hưởng bị tổn thương quá nghiêm trọng.

  • The study of vertebrae, known as vertebral anatomy, is an essential component of medical and physiological education, as it allows healthcare professionals to better understand and treat spinal injuries and diseases.

    Nghiên cứu về đốt sống, được gọi là giải phẫu đốt sống, là một thành phần thiết yếu của giáo dục y khoa và sinh lý, vì nó cho phép các chuyên gia chăm sóc sức khỏe hiểu rõ hơn và điều trị các chấn thương và bệnh về cột sống.