Định nghĩa của từ sacrum

sacrumnoun

thiêng liêng

/ˈseɪkrəm//ˈseɪkrəm/

Từ "sacrum" có nguồn gốc rất thú vị! Thuật ngữ "sacrum" bắt nguồn từ tiếng Latin "sacer", có nghĩa là "sacred" hoặc "thánh thiện". Trong giải phẫu học, xương cùng là xương hình tam giác ở gốc cột sống, nối hai xương chậu để tạo thành xương chậu. Trong thần thoại Hy Lạp và La Mã cổ đại, xương cùng được coi là nơi linh thiêng hoặc thánh thiện, vì người ta tin rằng đây là nơi các vị thần ngự trong cơ thể con người. Từ "sacrum" sau đó được đưa vào thuật ngữ y khoa để mô tả chính xương này, do được coi là nơi linh thiêng hoặc được bảo vệ. Theo thời gian, từ này đã mang một ý nghĩa khoa học hơn, mô tả giải phẫu xương chậu của con người. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong hàm ý linh thiêng hoặc thánh thiện vẫn là một khía cạnh hấp dẫn trong lịch sử của nó!

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều sacra

meaning(giải phẫu) xương cùng

namespace
Ví dụ:
  • During the yoga class, the instructor guided us through a series of poses that specifically targeted the sacrum.

    Trong lớp yoga, người hướng dẫn đã hướng dẫn chúng tôi thực hiện một loạt các tư thế tập trung vào xương cùng.

  • The patient complained of chronic lower back pain caused by a sacrum injury that occurred during a contact sports game.

    Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng đau lưng dưới mãn tính do chấn thương xương cùng trong khi chơi thể thao đối kháng.

  • The surgeon performed a sacral fusion surgery, which involved joining both sacrum bones together to alleviate chronic pain.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện phẫu thuật cố định xương cùng, bao gồm việc nối cả hai xương cùng lại với nhau để giảm đau mãn tính.

  • The car accident left the victim with a fractured sacrum, causing excruciating pain and difficulty sitting or standing for prolonged periods.

    Vụ tai nạn xe hơi khiến nạn nhân bị gãy xương cùng, gây đau đớn dữ dội và khó ngồi hoặc đứng trong thời gian dài.

  • In physical therapy, the therapist taught the patient sacral mobilization exercises to improve range of motion and alleviate discomfort.

    Trong vật lý trị liệu, nhà trị liệu hướng dẫn bệnh nhân các bài tập vận động xương cùng để cải thiện phạm vi chuyển động và giảm bớt sự khó chịu.

  • The doctor instructed the patient to avoid lifting heavy objects and to be mindful of their posture to avoid further damage to their sacrum.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân tránh nâng vật nặng và chú ý đến tư thế để tránh gây tổn thương thêm cho xương cùng.

  • The chiropractor performed a careful adjustment to the patient's sacrum, using gentle and precise techniques to reduce discomfort and improve mobility.

    Bác sĩ nắn xương đã tiến hành nắn chỉnh cẩn thận xương cùng của bệnh nhân bằng các kỹ thuật nhẹ nhàng và chính xác để giảm khó chịu và cải thiện khả năng vận động.

  • In Pilates, the instructor advised the student to engage their pelvic floor muscles and lift their sacrum off the mat during certain exercises to improve core strength.

    Trong bài tập Pilates, người hướng dẫn khuyên học viên nên sử dụng các cơ sàn chậu và nâng xương cùng lên khỏi thảm trong một số bài tập nhất định để cải thiện sức mạnh cốt lõi.

  • The gymnast sprained her sacrum during an intricate floor routine, forcing her to take a break from training and seek medical attention.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ bị bong gân xương cùng trong một bài tập phức tạp trên sàn, buộc cô phải tạm dừng tập luyện và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

  • During childbirth, the midwife instructed the mother to push while contracting her muscles and tilting her sacrum to help ease the baby's delivery.

    Trong quá trình sinh nở, nữ hộ sinh hướng dẫn người mẹ rặn trong khi co cơ và nghiêng xương cùng để giúp em bé chào đời dễ dàng hơn.