Định nghĩa của từ versification

versificationnoun

Versization

/ˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃn//ˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃn/

"Versification" bắt nguồn từ tiếng Latin "versio", có nghĩa là "turning" hoặc "dịch thuật". Nó phát triển thành tiếng Anh trung đại "versificacion", ám chỉ hành động dịch thành thơ. Theo thời gian, "versification" đã chuyển sang bao hàm khái niệm rộng hơn về **làm thơ**, bao gồm cả cách sắp xếp và cấu trúc các từ trong thơ. Từ này phản ánh quá trình biến suy nghĩ thành ngôn ngữ có nhịp điệu và cấu trúc, giống như một người thợ thủ công tạo hình nguyên liệu thô thành một sản phẩm hoàn thiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép làm thơ

meaninglối thơ; luật thơ

meaningsự chuyển thành thơ

namespace
Ví dụ:
  • The poet's versification in this collection is particularly noteworthy as it blends classic meter with modern imagery, producing a unique and captivating style.

    Cách làm thơ của nhà thơ trong tập thơ này đặc biệt đáng chú ý vì nó kết hợp giữa nhịp thơ cổ điển với hình ảnh hiện đại, tạo nên một phong cách độc đáo và quyến rũ.

  • In order to master the art of versification, aspiring poets must study the works of renowned poets and analyze their techniques for creating rhythm, rhyme, and other poetic devices.

    Để thành thạo nghệ thuật làm thơ, các nhà thơ tương lai phải nghiên cứu các tác phẩm của những nhà thơ nổi tiếng và phân tích các kỹ thuật của họ để tạo ra nhịp điệu, vần điệu và các thủ pháp thơ ca khác.

  • The writer's versification in this novel is exquisite, with a lyrical quality that infuses every paragraph and transports the reader to another world.

    Cách làm thơ của tác giả trong tiểu thuyết này thật tinh tế, với chất trữ tình thấm đẫm từng đoạn văn và đưa người đọc đến một thế giới khác.

  • The teacher encouraged the students to experiment with different forms of versification such as sonnets, haikus, and free verse to expand their poetic horizons.

    Giáo viên khuyến khích học sinh thử nghiệm nhiều hình thức làm thơ khác nhau như thơ sonnet, thơ haiku và thơ tự do để mở rộng tầm nhìn thơ ca của mình.

  • The archaic versification used in the Ballad of Reading Gaol gives the poem a haunting, otherworldly quality that renders it both eerie and profound.

    Thể thơ cổ được sử dụng trong Ballad of Reading Gaol mang đến cho bài thơ nét ám ảnh, siêu thực, vừa kỳ lạ vừa sâu sắc.

  • The poet's versification in this collection echoes traditional balladic structures, yet with a contemporary twist that makes it both timeless and timely.

    Cách làm thơ của nhà thơ trong tập thơ này phản ánh cấu trúc ballad truyền thống, nhưng có chút gì đó hiện đại khiến nó vừa vượt thời gian vừa hợp thời.

  • The versification in this epic poem is ambitious, encapsulating both the grandeur and intricacy of mythological tales with an assuring mastery of the poetic craft.

    Cách làm thơ trong sử thi này rất tham vọng, gói gọn cả sự hùng vĩ và sự phức tạp của những câu chuyện thần thoại với sự thành thạo chắc chắn về nghệ thuật thơ ca.

  • The use of iambic pentameter in this sonnet infuses it with a sensual, luscious quality that lingers in the reader's ear long after the poem is over.

    Việc sử dụng nhịp thơ iambic pentameter trong bài thơ này mang đến cho nó một chất lượng gợi cảm, ngọt ngào và đọng lại trong tai người đọc rất lâu sau khi bài thơ kết thúc.

  • In contrast to the traditional strictures of versification, the writer chooses to break the rules in this experimental piece, employing unusual line breaks and non-standard meter to satirical effect.

    Ngược lại với những quy tắc truyền thống của thơ ca, tác giả đã chọn phá vỡ các quy tắc trong tác phẩm thử nghiệm này, sử dụng các ngắt dòng khác thường và nhịp điệu không chuẩn để tạo hiệu ứng châm biếm.

  • The versification in this lyrical poem is deceptively simple, masking the subtle complexities of language that reveal themselves through repeated reading and introspection.

    Thơ ca trong bài thơ trữ tình này có cách làm thơ đơn giản đến mức đánh lừa, che giấu sự phức tạp tinh tế của ngôn ngữ được bộc lộ qua quá trình đọc đi đọc lại và nội quan.