Định nghĩa của từ alliteration

alliterationnoun

sự điệp âm

/əˌlɪtəˈreɪʃn//əˌlɪtəˈreɪʃn/

Từ "alliteration" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó nó bắt nguồn từ các từ "al" có nghĩa là "to" và "litera" có nghĩa là "letter". Trong tiếng Latin, thuật ngữ "aliteratio" dùng để chỉ sự lặp lại các âm đầu trong các từ hoặc cụm từ, thường được sử dụng trong thơ ca và hùng biện để tạo ra hiệu ứng đáng nhớ. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "alliteracioun", và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại là "alliteration". Thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó, dùng để chỉ sự lặp lại các âm đầu phụ âm, thường nằm trong một cụm từ hoặc câu, để tạo ra hiệu ứng âm nhạc hoặc trữ tình. Phép điệp âm đã được sử dụng trong nhiều hình thức văn học và thơ ca trong suốt chiều dài lịch sử, như một kỹ thuật để tăng cường nhịp điệu, tạo sự nhấn mạnh và thu hút người đọc hoặc người nghe. Ngày nay, phép điệp âm vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ để tăng thêm sự sáng tạo và phong cách cho văn bản và lời nói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lặp lại âm đầu

namespace
Ví dụ:
  • Peter pounded the piano pedals and played perfect preludes.

    Peter nhấn mạnh bàn đạp đàn piano và chơi những bản nhạc dạo đầu hoàn hảo.

  • The playful puppies panted and playfully played with their plush toys.

    Những chú chó con tinh nghịch thở hổn hển và vui vẻ chơi đùa với đồ chơi nhồi bông của chúng.

  • The train tracks turned and troubled the troubled traveler's tranquility.

    Đường ray xe lửa rẽ ngoặt và làm xáo trộn sự bình yên của người lữ khách đang bối rối.

  • The fun-loving friends feasted on frosted flakes for their fine breakfast.

    Những người bạn vui vẻ thưởng thức bữa sáng ngon lành với những miếng bánh phủ kem.

  • The rare radio resonated remotely, reverberating through the remote room.

    Chiếc radio hiếm hoi cộng hưởng từ xa, vang vọng khắp căn phòng xa xôi.

  • The sketchy sidewalks sizzled and silently simmered in the summer sun.

    Những vỉa hè gồ ghề xèo xèo và lặng lẽ sôi lên dưới ánh nắng mặt trời mùa hè.

  • The rolling river rushed repetitively, rhythmically ripping through the rugged rocks.

    Dòng sông cuồn cuộn chảy liên tục, nhịp nhàng xé toạc những tảng đá gồ ghề.

  • The restless reader refrained from reading restless books.

    Người đọc bồn chồn sẽ không đọc những cuốn sách bồn chồn.

  • The search for the single sociable snake sanctioned the smooth serpent's surrender.

    Việc tìm kiếm một con rắn đơn lẻ có tính xã hội đã chấp thuận sự đầu hàng của con rắn trơn.

  • Tommy's tin trumpet tossed trembling tremolos through the tree-tops.

    Chiếc kèn thiếc của Tommy tạo ra những âm thanh rung chuyển xuyên qua các ngọn cây.