Định nghĩa của từ sonnet

sonnetnoun

Sonnet

/ˈsɒnɪt//ˈsɑːnɪt/

Từ "sonnet" có nguồn gốc từ Ý trong thời kỳ Phục hưng, đặc biệt là trong giới văn học Florence. Trong tiếng Ý, "sonnetto" có nghĩa là "bài hát nhỏ" và dùng để chỉ một loại thơ cụ thể tuân theo các quy tắc phong cách nghiêm ngặt. Sonnet có nguồn gốc là một dạng thơ cung đình, thường được các nhà thơ Ý viết cho những người bảo trợ quý tộc của họ. Cấu trúc của sonnet được thiết kế để phản ánh các chủ đề về tình yêu và sự tán tỉnh, cũng như nghi thức trang trọng của thời đại đó. Một bài sonnet truyền thống bao gồm 14 dòng và một sơ đồ vần điệu cụ thể. Mẫu cho 12 dòng đầu tiên thường là một loạt các cặp vần điệu (ABAB CDCD EFEF), với hai dòng cuối cùng đại diện cho sự thay đổi trong mẫu vần điệu (GG). Sự thay đổi này, được gọi là vần điệu hoàng gia hoặc vần điệu Shakespeare, đã được William Shakespeare phổ biến và thường được sử dụng trong truyền thống sonnet tiếng Anh. Cấu trúc chặt chẽ và cách gieo vần của sonnet cho phép các nhà thơ khám phá các chủ đề về tình yêu, vẻ đẹp và tình trạng con người với một cảm giác cụ thể về trật tự và sự rõ ràng, khiến nó trở thành một đặc điểm của quy tắc văn học Phục hưng. Ngày nay, sonnet vẫn là một hình thức phổ biến trong thơ ca, được đánh giá cao vì tính nhạc, cường độ cảm xúc và những thách thức mà nó đặt ra cho các nhà thơ. Sự phổ biến lâu dài của sonnet có thể được thấy trong việc các nhà thơ đương đại trên khắp thế giới tiếp tục sử dụng nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài thơ xonê, bài thơ 14 câu

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn

type động từ

meaninglàm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer)

namespace
Ví dụ:
  • The poet wrote a series of 14 sonnets, each exploring a different facet of love.

    Nhà thơ đã sáng tác một loạt 14 bài thơ, mỗi bài khám phá một khía cạnh khác nhau của tình yêu.

  • The Shakespearean sonnet consists of three quatrains and a final rhyming couplet.

    Bài thơ sonnet của Shakespeare gồm có ba khổ thơ bốn dòng và một câu thơ vần cuối cùng.

  • The sonnet structure has inspired countless poets throughout history.

    Cấu trúc bài thơ sonnet đã truyền cảm hứng cho vô số nhà thơ trong suốt chiều dài lịch sử.

  • She penned a modern sonnet in tribute to her late mother, exploring the complexity of grief.

    Bà đã viết một bài thơ hiện đại để tưởng nhớ người mẹ quá cố của mình, khám phá sự phức tạp của nỗi đau buồn.

  • The sonnet is a form that originated in 13th century Italy, and gained popularity among English poets in the Renaissance.

    Sonnet là một thể loại thơ có nguồn gốc từ Ý vào thế kỷ 13 và được các nhà thơ Anh ưa chuộng vào thời Phục Hưng.

  • The sonnet's traditional themes include love, beauty, and the passage of time.

    Những chủ đề truyền thống của bài thơ này bao gồm tình yêu, vẻ đẹp và sự trôi qua của thời gian.

  • The sonnet's intricate rhyme scheme and strict meter make it a challenge to master, but also rewarding for a poet who can do so.

    Vần điệu phức tạp và nhịp điệu nghiêm ngặt của bài thơ này khiến nó trở thành một thách thức để thành thạo, nhưng cũng là phần thưởng xứng đáng cho bất kỳ nhà thơ nào có thể làm được.

  • The sonnet's concise structure allows for a focused expression of emotion.

    Cấu trúc súc tích của bài thơ cho phép thể hiện cảm xúc một cách tập trung.

  • The sonnet's signature turn, known as the " volta," is a crucial defining feature.

    Nhịp điệu đặc trưng của bài thơ này, được gọi là "volta", là một đặc điểm quan trọng quyết định.

  • The sonnet has evolved over time, with poets like Keats and Browning subverting its conventions in inventive ways.

    Thể thơ sonnet đã phát triển theo thời gian, với những nhà thơ như Keats và Browning đã phá vỡ các quy ước của nó theo những cách sáng tạo.