Định nghĩa của từ haiku

haikunoun

thơ haiku

/ˈhaɪkuː//ˈhaɪkuː/

Từ "haiku" có nguồn gốc từ Nhật Bản và ám chỉ một thể thơ đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới trong những thế kỷ gần đây. Nó được coi là thể thơ ngắn nhất của Nhật Bản và được đặc trưng bởi sự đơn giản, ngắn gọn và tập trung vào thiên nhiên. Nguồn gốc của thơ haiku có thể bắt nguồn từ thế kỷ 13, trong thời kỳ Kamakura ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, các nhà thơ sẽ viết những câu thơ ngắn, có âm tiết để đi kèm với các tập tranh Phật giáo Thiền tông, được gọi là tranh cuộn. Những bài thơ này, được gọi là hokku, được thiết kế để làm phần giới thiệu về hình ảnh và phản ánh sự quan sát thoáng qua về thế giới tự nhiên. Theo thời gian, những bài thơ hokku này đã chuyển thành haiku, với cấu trúc ba dòng, 17 âm tiết đặc trưng mà thơ haiku hiện đại được biết đến ngày nay. Sự phát triển của haiku như một thể thơ độc đáo được cho là nhờ nhà thơ Yosa Buson vào thế kỷ 13. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), haiku trở nên phổ biến hơn trong giới văn học Nhật Bản và theo thời gian, nó đã lan rộng ra toàn cầu như một thể loại thơ ca ngợi vẻ đẹp của thế giới tự nhiên và nắm bắt được bản chất của từng khoảnh khắc.

Tóm Tắt

typedanh từ (số nhiều không thay đổi)

meaningbài thơ rất ngắn của người Nhật

namespace
Ví dụ:
  • The cherry blossoms dance, Canary petals fill the air, Spring's elegance.

    Hoa anh đào nhảy múa, Cánh hoa hoàng yến tràn ngập không khí, Sự thanh lịch của mùa xuân.

  • Autumn leaves cascade down As crystalline mist rises high, Nature's symphony.

    Lá mùa thu rơi xuống Khi sương mù tinh thể bốc lên cao, Bản giao hưởng của thiên nhiên.

  • Moonlight on fond memories, Memory's language, whispers soft, Haiku's canvas.

    Ánh trăng trên những kỷ niệm đẹp, Ngôn ngữ của ký ức, thì thầm nhẹ nhàng, Tấm vải Haiku.

  • Fresh dew on morning blades Birds awakened from their sleep Morning creeps near.

    Sương sớm trên cánh đồng Những chú chim thức giấc sau giấc ngủ Buổi sáng đang đến gần.

  • Gentle waves caress shore, Whispers of whispers prevail, Calm and serene.

    Sóng nhẹ nhàng vuốt ve bờ, Tiếng thì thầm vang vọng, Bình yên và thanh thản.

  • Crimson leaves falling grace, Nature's artistry melts my heart, Haiku's grandeur.

    Những chiếc lá đỏ thắm rơi xuống, Nghệ thuật của thiên nhiên làm tan chảy trái tim tôi, Sự hùng vĩ của Haiku.

  • A single cherry blooms, Bathed in blushing petals, spring awaits, Haiku's delicate touch.

    Một bông hoa anh đào nở rộ, Tắm mình trong những cánh hoa ửng hồng, mùa xuân đang chờ đón, Nét chấm phá tinh tế của Haiku.

  • Rain on the roof's soft beat, Melody of nature plays on, Haiku in rhythm.

    Mưa rơi trên mái nhà nhịp nhàng, Giai điệu thiên nhiên vang lên, Thơ Haiku theo nhịp điệu.

  • Tangerine sun, bids farewell, Ember glows, as evening nears, Haiku's final breath.

    Mặt trời màu quýt, tạm biệt, Than hồng rực sáng, khi hoàng hôn buông xuống, Hơi thở cuối cùng của Haiku.

  • Winter's deafening calm, Stillness amidst the winter sleet, Haiku's peace forever.

    Sự tĩnh lặng đến chói tai của mùa đông, Sự tĩnh lặng giữa mưa đá mùa đông, Sự bình yên mãi mãi của Haiku.