Định nghĩa của từ blank verse

blank versenoun

thơ không vần

/ˌblæŋk ˈvɜːs//ˌblæŋk ˈvɜːrs/

Thuật ngữ "blank verse" có nguồn gốc từ thời Phục hưng Anh để mô tả một hình thức thơ không tuân theo một sơ đồ vần điệu nghiêm ngặt, không giống như thơ vần điệu phổ biến hơn. Thay vào đó, nó bao gồm các dòng thơ iambic pentameter không vần điệu (mười âm tiết trên một dòng, với mỗi dòng chứa năm âm tiết iamb, hoặc các âm tiết nhấn mạnh theo sau là các âm tiết không nhấn mạnh). Hình thức này thường được sử dụng để mô phỏng dòng chảy và nhịp điệu của ngôn ngữ nói, cũng như để cung cấp một cách diễn đạt tự nhiên và trực tiếp hơn về suy nghĩ và cảm xúc. Nhìn chung, thơ không vần cho phép sự tự do và linh hoạt hơn trong thơ ca, phân biệt nó như một hình thức thơ riêng biệt trong văn học Anh.

namespace
Ví dụ:
  • In the stillness of the night, the gentle rhythm of blank verse washed over me like a soothing lullaby.

    Trong sự tĩnh lặng của màn đêm, nhịp điệu nhẹ nhàng của thơ không vần tràn ngập tâm hồn tôi như một bài hát ru êm dịu.

  • John's poetry was written entirely in blank verse, allowing his words to flow effortlessly with each line.

    Thơ của John được viết hoàn toàn theo thể thơ không vần, khiến từng câu chữ trôi chảy một cách tự nhiên.

  • The blank verse of Shakespeare's plays reveals the depths of human emotion in a way that traditional forms cannot match.

    Thơ không vần trong các vở kịch của Shakespeare bộc lộ chiều sâu cảm xúc của con người theo cách mà các hình thức truyền thống không thể sánh kịp.

  • Blank verse is often used to convey profound philosophical or spiritual ideas, as it allows the reader to focus solely on the meaning of the words.

    Thơ không vần thường được dùng để truyền tải những ý tưởng triết học hoặc tâm linh sâu sắc vì nó cho phép người đọc chỉ tập trung vào ý nghĩa của từ ngữ.

  • The blank verse of this poem seemed to breathe life into the page, inviting the reader to slow down and savor each word.

    Những câu thơ không vần của bài thơ này dường như thổi sức sống vào trang giấy, mời gọi người đọc chậm lại và thưởng thức từng từ ngữ.

  • The simplicity of blank verse is both its strength and its weakness, as it lacks the musicality and structure of more formal poetic forms.

    Sự đơn giản của thơ không vần vừa là điểm mạnh vừa là điểm yếu của nó, vì nó thiếu tính nhạc và cấu trúc của những thể thơ chính thức hơn.

  • In contrast to the rigid structure of formal poetry, blank verse offers a freedom and flexibility that allows the poet to explore their thoughts and feelings with greater intimacy.

    Ngược lại với cấu trúc cứng nhắc của thơ ca chính thức, thơ không vần mang đến sự tự do và linh hoạt, cho phép nhà thơ khám phá những suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách sâu sắc hơn.

  • The blank verse of Emily Dickinson's poems is striking in its ability to convey a sense of both simplicity and complexity at once.

    Thơ không vần của Emily Dickinson gây ấn tượng mạnh ở khả năng truyền tải cả cảm giác đơn giản và phức tạp cùng một lúc.

  • Blank verse is often seen as a 'blank slate,' allowing the poet to experiment with language, rhythm, and meter in a way that traditional forms do not.

    Thơ không vần thường được coi là một "tờ giấy trắng", cho phép nhà thơ thử nghiệm ngôn ngữ, nhịp điệu và vần điệu theo cách mà các hình thức thơ truyền thống không làm được.

  • As a purist of the form, Samuel Taylor Coleridge believed that blank verse was the best vehicle for conveying the full range of human thought and emotion.

    Là một người theo chủ nghĩa thuần túy về thể loại này, Samuel Taylor Coleridge tin rằng thơ không vần là phương tiện tốt nhất để truyền tải toàn bộ suy nghĩ và cảm xúc của con người.