Định nghĩa của từ venture on

venture onphrasal verb

mạo hiểm trên

////

Cụm từ "venture on" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, trong thời kỳ tiếng Anh đang trải qua sự chuyển đổi đáng kể. Thuật ngữ "venture" trong ngữ cảnh này đề cập đến rủi ro hoặc mối nguy hiểm. Ban đầu, nó được sử dụng theo nghĩa tham gia vào một chuyến thám hiểm giao thương, liên quan đến mức độ rủi ro và không chắc chắn cao. Động từ "on" có nghĩa là "forward" hoặc "vào". Trong ngữ cảnh của cụm từ "venture on," "on" là giới từ chỉ sự di chuyển hoặc tiến triển. Khi một người "mạo hiểm" làm điều gì đó, điều đó có nghĩa là họ đang bắt đầu một hành động không chắc chắn và rủi ro. Điều này có thể là do mong muốn khám phá, nhu cầu phát triển hoặc sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Cụm từ "venture on" đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn. Ngày nay, nó có thể được sử dụng để chỉ việc thực hiện một bước đi táo bạo, thử một điều gì đó mới mẻ hoặc táo bạo và theo đuổi những cơ hội có thể không dễ dàng nhận thấy ngay lập tức. Nó gợi ý về lòng dũng cảm, sự quyết tâm và sự cởi mở với điều chưa biết. Theo nghĩa này, "venture on" đã vượt ra khỏi nguồn gốc là một thuật ngữ thương mại và trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The startup's latest venture is a game-changing technology that has the potential to disrupt the industry.

    Dự án mới nhất của công ty khởi nghiệp này là một công nghệ mang tính đột phá có khả năng làm thay đổi toàn bộ ngành công nghiệp.

  • After months of research and planning, the company is finally ready to embark on this daring venture.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu và lập kế hoạch, cuối cùng công ty đã sẵn sàng bắt tay vào dự án táo bạo này.

  • The successful businessman's newest venture is a boutique hotel in a picturesque location.

    Dự án mới nhất của doanh nhân thành đạt này là một khách sạn sang trọng ở một vị trí đẹp như tranh vẽ.

  • The risk-taking entrepreneur's latest venture is a cutting-edge product that aims to solve a pressing problem.

    Dự án mới nhất của doanh nhân dám chấp nhận rủi ro này là một sản phẩm tiên tiến nhằm mục đích giải quyết một vấn đề cấp bách.

  • The venture capital firm invested heavily in the startup's innovative idea.

    Công ty đầu tư mạo hiểm đã đầu tư rất nhiều vào ý tưởng sáng tạo của công ty khởi nghiệp này.

  • Our company's venture into the international market has been a resounding success.

    Nỗ lực thâm nhập thị trường quốc tế của công ty chúng tôi đã thành công rực rỡ.

  • The venture has faced some unexpected challenges, but the team is determined to see it through.

    Dự án đã phải đối mặt với một số thách thức không mong muốn, nhưng nhóm vẫn quyết tâm thực hiện.

  • The ambitious executive's venture into the tech industry has been met with great acclaim.

    Quyết định dấn thân vào ngành công nghệ của vị giám đốc điều hành đầy tham vọng này đã nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.

  • The venture required a significant upfront investment, but the returns have been well worth it.

    Dự án này đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu đáng kể, nhưng lợi nhuận thu được rất xứng đáng.

  • The startup's venture into the green energy sector has garnered a lot of media attention.

    Dự án khởi nghiệp trong lĩnh vực năng lượng xanh đã thu hút được rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông.