Định nghĩa của từ ventriloquism

ventriloquismnoun

nói tiếng bụng

/venˈtrɪləkwɪzəm//venˈtrɪləkwɪzəm/

Thuật ngữ "ventriloquism" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ventris" có nghĩa là bụng hoặc dạ dày, và "loqui" có nghĩa là nói. Vào thời cổ đại, mọi người tin rằng âm thanh chỉ có thể được tạo ra từ miệng hoặc cổ họng, khiến cho có vẻ như dạ dày của một người đang nói khi thực tế, âm thanh được tạo ra ở nơi khác, thường là từ tay hoặc chân của người đó. Theo thời gian, trò lừa bịp này đã trở thành một hình thức giải trí được gọi là "nói bằng bụng" hoặc "ventriloquism." Nó bao gồm việc điều khiển dây thanh quản và di chuyển các vật thể để tạo ra ảo giác rằng một con rối hoặc hình người đang nói một cách độc lập, tạo thêm sự hài hước và phong cách cho buổi biểu diễn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng

namespace
Ví dụ:
  • The skilled ventriloquist couldn't help but watch in awe as the wooden puppet brought to life seemingly spoke on its own.

    Người nói tiếng bụng điêu luyện không khỏi kinh ngạc khi chứng kiến ​​con rối gỗ sống động dường như có thể tự nói chuyện.

  • Lady Gaga's use of ventriloquism during her Super Bowl halftime show left many viewers puzzled and intrigued.

    Việc Lady Gaga sử dụng thuật nói tiếng bụng trong chương trình giải lao Super Bowl của cô khiến nhiều khán giả bối rối và thích thú.

  • The ventriloquist's passion for the art form began at a young age, when she would practice speaking without moving her lips to the amusement of her family.

    Niềm đam mê nghệ thuật của nghệ sĩ nói tiếng bụng này bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, khi cô tập nói mà không cần mấp máy môi để làm vui gia đình.

  • The comedy duo relied heavily on ventriloquism as their secret weapon, using it to entertain audiences with hilarious dialogues between the puppet and its human handler.

    Bộ đôi hài kịch này chủ yếu dựa vào khả năng nói tiếng bụng như vũ khí bí mật của họ, sử dụng nó để giải trí cho khán giả bằng những cuộc đối thoại hài hước giữa con rối và người điều khiển nó.

  • The ventriloquist's performance left the audience speechless, as the doll seemed to deliver jokes and responses without the use of mouth movements.

    Màn trình diễn của nghệ sĩ nói tiếng bụng khiến khán giả không nói nên lời, vì con búp bê dường như có thể kể chuyện cười và trả lời mà không cần dùng đến cử động miệng.

  • Turning to ventriloquism as a means of self-expression, the mute performer found a newfound freedom in the ability to communicate through their puppets.

    Chuyển sang nghệ thuật nói tiếng bụng như một phương tiện thể hiện bản thân, nghệ sĩ câm đã tìm thấy sự tự do mới trong khả năng giao tiếp thông qua những con rối của mình.

  • The ventriloquist's practice paid off during the talent show, as the puppet's witty quips and clever remarks had the judges roaring with laughter.

    Sự luyện tập của người nói tiếng bụng đã được đền đáp trong chương trình tài năng, khi những câu nói dí dỏm và nhận xét thông minh của con rối khiến ban giám khảo cười ồ lên.

  • Contrary to popular belief, ventriloquism is not just a party trick, but a skill that takes years of practice to master.

    Trái ngược với quan niệm phổ biến, nói tiếng bụng không chỉ là trò vui trong tiệc tùng mà là một kỹ năng cần nhiều năm luyện tập mới thành thạo.

  • Despite the luminescent lighting and towering stage, the ventriloquist remained calm and collected as she guided her puppet through a series of impressive feats.

    Bất chấp ánh sáng rực rỡ và sân khấu cao ngất, nghệ sĩ nói tiếng bụng vẫn bình tĩnh và điềm đạm khi điều khiển con rối của mình thực hiện một loạt các động tác ấn tượng.

  • With a career spanning over five decades, the legendary ventriloquist continues to captivate audiences with her unparalleled skill and captivating stage presence.

    Với sự nghiệp kéo dài hơn năm thập kỷ, nghệ sĩ nói tiếng bụng huyền thoại này tiếp tục thu hút khán giả bằng kỹ năng vô song và sự hiện diện quyến rũ trên sân khấu.