Định nghĩa của từ venerate

venerateverb

tôn kính

/ˈvenəreɪt//ˈvenəreɪt/

Từ "venerate" bắt nguồn từ tiếng Latin "venerationem", là danh từ có nghĩa là "awe" hoặc "tôn trọng". Dạng phân từ hiện tại của động từ "venerari" trong tiếng Latin là "venerans", có nghĩa là "người có sự kính sợ" hoặc "tôn trọng". Khi từ này được chuyển sang tiếng Anh, nghĩa của nó đã thay đổi đôi chút để mô tả hành động thể hiện sự tôn kính hoặc tôn trọng sâu sắc đối với ai đó hoặc vật gì đó. Từ "venerate" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14. Từ đó, cách sử dụng của nó đã lan sang các ngôn ngữ Đức khác như tiếng Hà Lan ("vereren") và tiếng Đức ("verehren"), cũng như tiếng Pháp ("vénérer"). Tiền tố "ven" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đến", được cho là đã góp phần tạo nên nghĩa của từ này vì nó gợi ý sự kính sợ hoặc tôn trọng xuất phát từ việc trải nghiệm hoặc gặp phải điều gì đó hoặc ai đó. Tóm lại, nguồn gốc của từ "venerate" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "venerationem", có nghĩa là "awe" hoặc "tôn trọng", và động từ tiếng Latin "venerari", có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "có sự kính sợ". Bản thân từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả hành động thể hiện sự tôn kính hoặc tôn trọng sâu sắc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtôn kính

exampleto venerate the aged: tôn kính những người có tuổi

namespace
Ví dụ:
  • The elderly priest was venerated by the congregation for his wisdom and spiritual guidance.

    Vị linh mục lớn tuổi được giáo đoàn tôn kính vì sự thông thái và sự hướng dẫn tinh thần của ông.

  • The community held annual festivities to venerate their beloved patron saint.

    Cộng đồng tổ chức lễ hội thường niên để tôn vinh vị thánh bảo trợ đáng kính của họ.

  • The famous author was venerated by her readers for her insightful and evocative writing.

    Tác giả nổi tiếng này được độc giả tôn kính vì lối viết sâu sắc và gợi cảm xúc.

  • The Buddhist monks venerate their teacher as a source of wisdom and inspiration.

    Các nhà sư Phật giáo tôn kính bậc thầy của mình như nguồn trí tuệ và cảm hứng.

  • The indigenous people of the Amazon rainforest venerate the spirits of the animals and the plants for their connection to the earth.

    Người dân bản địa ở rừng mưa Amazon tôn kính linh hồn của các loài động vật và thực vật vì mối liên hệ của chúng với trái đất.

  • The Catholic Church venerates the Virgin Mary as the Mother of God.

    Giáo hội Công giáo tôn kính Đức Trinh Nữ Maria là Mẹ Thiên Chúa.

  • The sports team venerated their star player for his outstanding athleticism and leadership.

    Đội thể thao tôn kính cầu thủ ngôi sao của họ vì khả năng thể thao và lãnh đạo xuất sắc.

  • Ancient Greeks venerated their gods and goddesses, believing that they could affect the natural world and the fates of mortals.

    Người Hy Lạp cổ đại tôn kính các vị thần và nữ thần của họ, tin rằng họ có thể ảnh hưởng đến thế giới tự nhiên và số phận của con người.

  • The historical figure was venerated by his country's citizens for his unwavering determination and selfless service.

    Nhân vật lịch sử này được người dân đất nước tôn kính vì lòng quyết tâm không lay chuyển và sự phục vụ quên mình.

  • The students venerated their beloved teacher for her dedication to their education and her unparalleled knowledge in the subject matter.

    Các em học sinh vô cùng tôn kính người giáo viên đáng kính của mình vì sự tận tụy của cô đối với việc học và kiến ​​thức sâu rộng của cô về môn học này.