Định nghĩa của từ idolize

idolizeverb

thần tượng

/ˈaɪdəlaɪz//ˈaɪdəlaɪz/

Từ "idolize" bắt nguồn từ tiếng Latin "idolum", có nghĩa là "image" hoặc "thần tượng". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 với tên gọi "idolize," có nghĩa là tôn thờ hoặc đối xử như một thần tượng. Cách sử dụng này phản ánh tập tục cổ xưa là tôn thờ hình ảnh hoặc thần tượng như là sự biểu hiện của các vị thần. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả sự ngưỡng mộ và tôn kính cực độ dành cho một người, thường vượt quá giới hạn lý trí. Ngày nay, "idolize" biểu thị một hình thức sùng kính hoặc ngưỡng mộ mãnh liệt, thường gần như ám ảnh.

Tóm Tắt

type động từ

meaning(xem) idolise

type danh từ

meaning(xem) idolater

namespace
Ví dụ:
  • She idolizes her favorite actress and has posters of her all over her bedroom walls.

    Cô ấy thần tượng nữ diễn viên yêu thích của mình và dán áp phích của cô ấy khắp tường phòng ngủ.

  • Many young cricketers in India idolize Sachin Tendulkar and strive to emulate his style of play.

    Nhiều cầu thủ cricket trẻ ở Ấn Độ thần tượng Sachin Tendulkar và cố gắng noi theo phong cách chơi của anh ấy.

  • The band's lead singer is idolized by fans worldwide for his unique voice and captivating stage presence.

    Ca sĩ chính của ban nhạc được người hâm mộ trên toàn thế giới thần tượng vì giọng hát độc đáo và sự thu hút trên sân khấu.

  • My sister is completely idolized by her daughter, who looks up to her as her hero.

    Chị gái tôi được con gái mình vô cùng thần tượng, cô bé coi chị như anh hùng của mình.

  • Children often idolize superheroes like Spider-Man or Superman, imagining themselves as powerful and brave heroes.

    Trẻ em thường thần tượng những siêu anh hùng như Người Nhện hay Siêu Nhân, tưởng tượng mình là những anh hùng mạnh mẽ và dũng cảm.

  • People in the fashion industry idolize iconic fashion designers like Coco Chanel and Christian Dior for their timeless designs and influence on the fashion world.

    Những người trong ngành thời trang thần tượng những nhà thiết kế thời trang biểu tượng như Coco Chanel và Christian Dior vì những thiết kế vượt thời gian và sức ảnh hưởng của họ đến thế giới thời trang.

  • Athletes like Michael Jordan and Serena Williams are idolized by aspiring athletes for their incredible skills and achievements in their respective sports.

    Các vận động viên như Michael Jordan và Serena Williams được nhiều vận động viên mới vào nghề thần tượng vì kỹ năng và thành tích đáng kinh ngạc của họ trong môn thể thao họ theo đuổi.

  • Many students idolize their teachers as role models and look up to them as knowledgeable and inspiring figures.

    Nhiều học sinh tôn thờ giáo viên của mình như những hình mẫu và coi họ là những người hiểu biết và truyền cảm hứng.

  • Carson Wentz, the Philadelphia Eagles' quarterback, is idolized by the city's residents for his leadership and success in recent years.

    Carson Wentz, tiền vệ của đội Philadelphia Eagles, được người dân thành phố thần tượng vì khả năng lãnh đạo và những thành công của anh trong những năm gần đây.

  • Authors like J.K. Rowling or Stephen King are idolized by aspiring writers for their literary talent and inspirational messages.

    Những tác giả như J.K. Rowling hay Stephen King được nhiều nhà văn mới vào nghề thần tượng vì tài năng văn chương và những thông điệp truyền cảm hứng của họ.

Từ, cụm từ liên quan