Định nghĩa của từ sanctify

sanctifyverb

thánh hóa

/ˈsæŋktɪfaɪ//ˈsæŋktɪfaɪ/

Từ "sanctify" bắt nguồn từ tiếng Latin "sanctificare", có nghĩa là "làm cho thánh thiện" hoặc "làm cho thánh hiến". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "sanctus", có nghĩa là "holy" hoặc "thánh hiến" và hậu tố "-ficare", là một từ phái sinh của "facere", có nghĩa là "làm cho". Trong Cơ đốc giáo, khái niệm thánh hóa là trọng tâm của học thuyết cứu rỗi. Thánh hóa đề cập đến quá trình mà các tín đồ được tách biệt để Chúa sử dụng và trở nên giống Chúa Kitô hơn. Trong suốt Kinh thánh, thánh hóa được mô tả là một quá trình dần dần bắt đầu từ sự cải đạo và tiếp tục trong suốt cuộc đời của một người khi họ phát triển đức tin của mình. Từ "sanctify" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả hành động làm cho một cái gì đó hoặc một ai đó trở nên thánh thiện.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh

meaningbiện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội

examplethe end sanctifies the means: mục đích biện hộ cho thủ đoạn

namespace

to make something holy

làm cho cái gì đó trở nên thánh thiện

Ví dụ:
  • After a long week of hard work, my husband and I sanctified the Sabbath by attending church services and spending quality time together.

    Sau một tuần dài làm việc chăm chỉ, tôi và chồng đã thánh hóa ngày Sa-bát bằng cách tham dự các buổi lễ nhà thờ và dành thời gian chất lượng cho nhau.

  • The glistening sunrise over the mountains sanctified the start of a new day, instilling hope and gratitude in my heart.

    Ánh bình minh lấp lánh trên núi báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới, gieo vào lòng tôi niềm hy vọng và lòng biết ơn.

  • The holy scriptures sanctify us as we study and understand the messages they contain.

    Kinh thánh thánh hóa chúng ta khi chúng ta nghiên cứu và hiểu những thông điệp trong đó.

  • The quietness of the forest and the sound of the babbling brook sanctify me, guiding me to a place of serene reflection.

    Sự tĩnh lặng của khu rừng và âm thanh của dòng suối róc rách làm tôi trở nên thanh thản, dẫn tôi đến một nơi tĩnh tâm.

  • The pure and wholesome relationship between my sister and brother-in-law sanctifies marriage and its commitment.

    Mối quan hệ trong sáng và lành mạnh giữa chị gái và anh rể tôi tôn vinh hôn nhân và sự cam kết của nó.

to make something seem right or legal; to give official approval to something

làm cho cái gì đó có vẻ đúng hoặc hợp pháp; đưa ra sự chấp thuận chính thức cho cái gì đó

Ví dụ:
  • This was a practice sanctified by tradition.

    Đây là một tập tục được truyền thống tôn sùng.

  • Psychology had sanctified the opinion that youthful rebellion was a natural stage of adolescence.

    Tâm lý học đã củng cố quan điểm cho rằng sự nổi loạn của tuổi trẻ là giai đoạn tự nhiên của tuổi mới lớn.