Định nghĩa của từ adore

adoreverb

yêu thích

/əˈdɔː(r)//əˈdɔːr/

Từ "adore" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "adorea," có nguồn gốc từ "ad" có nghĩa là "to" và "deorare" có nghĩa là "tôn thờ" hoặc "kính trọng". Trong tiếng Anh trung đại, từ "adore" xuất hiện như một động từ, ban đầu có nghĩa là "tôn thờ" hoặc "kính trọng" một cái gì đó hoặc một ai đó với lòng sùng kính lớn lao. Theo thời gian, hàm ý của từ này mở rộng để bao gồm cả cảm giác yêu thương, ngưỡng mộ và tình cảm. Trong tiếng Anh hiện đại, "adore" thường được dùng để diễn tả tình yêu sâu sắc và sự ngưỡng mộ dành cho ai đó hoặc vật gì đó, như trong "I adore my children" hoặc "I adore the beauty of the natural world.". Mặc dù có sự thay đổi, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn giữ nguyên: tôn trọng và kính trọng một vật gì đó hoặc ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkính yêu, quý mến

meaningmê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha

meaning(thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ

namespace

to love somebody very much

yêu ai đó rất nhiều

Ví dụ:
  • It's obvious that she adores him.

    Rõ ràng là cô ấy yêu mến anh ấy.

  • Sarah adores her new puppy and can't stop cuddling and playing with it.

    Sarah rất yêu chú chó con mới của mình và không thể ngừng âu yếm và chơi đùa với nó.

  • As a foodie, Jane adores trying new restaurants and cuisines.

    Là một người sành ăn, Jane thích thử những nhà hàng và món ăn mới.

  • Tom adores spending time with his family and loves organizing weekly game nights.

    Tom thích dành thời gian cho gia đình và thích tổ chức các buổi chơi trò chơi hàng tuần.

  • Emily adores reading historical fiction novels and has a collection of over 200 books in her bedroom.

    Emily thích đọc tiểu thuyết lịch sử và có bộ sưu tập hơn 200 cuốn sách trong phòng ngủ.

to like something very much

rất thích cái gì đó

Ví dụ:
  • I simply adore his music!

    Tôi chỉ đơn giản ngưỡng mộ âm nhạc của anh ấy!

  • Don’t you just adore that dress!

    Đừng chỉ ngưỡng mộ chiếc váy đó!

  • She adores working with children.

    Cô ấy thích làm việc với trẻ em.

Từ, cụm từ liên quan