động từ
bán rong, báo rao
bán lẻ nhỏ giọt
lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
Peddle
/ˈpedl//ˈpedl/Từ "peddle" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pedeler", có nghĩa là "bán với giá thấp". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "pedalis", có nghĩa là "của bàn chân" và "agere", có nghĩa là "làm" hoặc "lái xe". Trong tiếng Anh trung đại, "peddel" được dùng để mô tả hành động bán hàng trên phố, đặc biệt là với giá thấp. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "peddle," và nghĩa của động từ được mở rộng để bao gồm hành động bán hoặc quảng bá một cái gì đó, thường theo cách dai dẳng hoặc khó chịu. Ngày nay, từ "peddle" thường được dùng để mô tả cả hành động bán hàng hóa hoặc dịch vụ và ý tưởng quảng bá hoặc ủng hộ cho một cái gì đó.
động từ
bán rong, báo rao
bán lẻ nhỏ giọt
lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
to try to sell goods by going from house to house or from place to place
cố gắng bán hàng bằng cách đi từ nhà này sang nhà khác hoặc từ nơi này sang nơi khác
Anh ta làm nhân viên bán hàng tận nhà để bán vải và bàn chải.
để bán ma túy bất hợp pháp
Những người bán hàng rong bán những món đồ trang sức và đồ ăn nhẹ đầy màu sắc cho người đi bộ qua đường.
Người bán hàng lưu động rao bán hàng hóa của mình qua các thị trấn nhỏ trên một chiếc xe ngựa được sơn màu sáng.
Cô ấy bán sách cũ trực tuyến để kiếm thêm một ít đô la trong thời gian rảnh rỗi.
to spread an idea or story in order to get people to accept it
để truyền bá một ý tưởng hoặc câu chuyện để có được mọi người chấp nhận nó
để rao truyền những tin đồn ác ý
Dòng này (= ý kiến được nêu công khai) đang được rao bán bởi tất cả các phát ngôn viên của chính phủ.