Định nghĩa của từ hawk

hawknoun

chim ưng

/hɔːk//hɔːk/

Từ "hawk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hawk" hoặc "hawco". Từ tiếng Anh hiện đại "hawk" được cho là bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*hahguniz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Hahk" và từ tiếng Hà Lan "hauw". Từ nguyên thủy của tiếng Đức này được cho là bắt nguồn từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*keh2-", có nghĩa là "sharp" hoặc "cắt". Trong tiếng Anh cổ, từ "hawk" không chỉ ám chỉ loài chim săn mồi mà còn ám chỉ người quan sát sắc sảo hoặc tinh tường. Nghĩa này của từ này vẫn được thấy trong tiếng Anh hiện đại, khi một người là chim ưng là người cực kỳ tinh ý và nhạy bén. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành dạng hiện đại và ý nghĩa của nó trở nên chuyên biệt hơn để chỉ riêng loài chim này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) diều hâu, chim ưng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))

exampleto hawk news about: tung tin đi khắp nơi

exampleto hawk gossip about: truyền tin đồn nhảm khắp nơi

meaningkẻ tham tàn

type nội động từ

meaningsăn bằng chim ưng

meaning(: at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)

exampleto hawk news about: tung tin đi khắp nơi

exampleto hawk gossip about: truyền tin đồn nhảm khắp nơi

namespace

a strong fast bird of prey (= a bird that kills other creatures for food). There are several different types of hawks.

một con chim săn mồi mạnh mẽ và nhanh nhẹn (= một con chim giết chết các sinh vật khác để lấy thức ăn). Có một số loại diều hâu khác nhau.

Ví dụ:
  • He waited, watching her like a hawk (= watching her very closely).

    Anh ấy chờ đợi, quan sát cô ấy như một con diều hâu (= quan sát cô ấy rất kỹ).

  • The hawk swooped low over the field.

    Con diều hâu sà xuống cánh đồng.

  • The keen-eyed hawk soared high above the fields, scanning for potential prey.

    Con diều hâu có đôi mắt tinh tường bay cao trên cánh đồng, tìm kiếm con mồi tiềm năng.

  • The majestic bird of prey circled in the sky with its sharp talons outstretched, searching for unsuspecting rodents.

    Loài chim săn mồi oai nghiêm này bay vòng trên bầu trời với những móng vuốt sắc nhọn dang rộng, tìm kiếm những loài gặm nhấm không hề nghi ngờ.

  • The red-tailed hawk swooped down quickly, snatching a squirrel in its massive claws.

    Con diều hâu đuôi đỏ lao xuống nhanh chóng, tóm lấy một con sóc bằng những móng vuốt khổng lồ của nó.

Từ, cụm từ liên quan

a person, especially a politician, who supports the use of military force to solve problems

một người, đặc biệt là một chính trị gia, người ủng hộ việc sử dụng lực lượng quân sự để giải quyết vấn đề

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

have (got) eyes like a hawk
to be able to notice or see everything
  • She's bound to notice that chipped glass. The woman has eyes like a hawk!