danh từ
(động vật học) diều hâu, chim ưng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))
to hawk news about: tung tin đi khắp nơi
to hawk gossip about: truyền tin đồn nhảm khắp nơi
kẻ tham tàn
nội động từ
săn bằng chim ưng
(: at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)
to hawk news about: tung tin đi khắp nơi
to hawk gossip about: truyền tin đồn nhảm khắp nơi