Định nghĩa của từ veld

veldnoun

cánh đồng

/velt//velt/

Từ "veld" có nguồn gốc từ tiếng Afrikaans, một phương ngữ được những người định cư Hà Lan ở Nam Phi nói vào thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "weeld", có nghĩa là đồng cỏ hoặc vùng đất khô cằn, chưa canh tác. Ở Nam Phi, "veld" dùng để chỉ một vùng đất thưa thớt dân cư, khô cằn hoặc bán khô cằn, đặc trưng bởi đồng cỏ, cây bụi và thảm thực vật mọc thấp. Thuật ngữ này được những người định cư Anh chiếm đóng Nam Phi vào thế kỷ 19 sử dụng rộng rãi để mô tả những vùng đất như vậy và ngày nay vẫn thường được sử dụng trong các phương ngữ tiếng Anh của người Phi để chỉ những vùng đất rộng lớn, không có người ở của lục địa này. Theo thời gian, ý nghĩa của "veld" đã mở rộng ra ngoài phạm vi mô tả về mặt địa lý để biểu thị trạng thái tinh thần hoặc tình trạng. Từ này cũng được dùng như một cách diễn đạt tượng trưng trong tiếng Anh Nam Phi để mô tả một người hoặc một tình huống thô sơ, thiếu tinh tế hoặc chưa được khai hóa, tương tự như nghĩa gốc trong tiếng Afrikaans.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthảo nguyên (Nam phi)

namespace
Ví dụ:
  • The vast plains of South Africa, known as the veld, stretched out as far as the eye could see.

    Những đồng bằng rộng lớn của Nam Phi, được gọi là veld, trải dài tít tắp đến tận chân trời.

  • After a heavy rainstorm, the veld was transformed into a lush, green landscape.

    Sau một trận mưa lớn, đồng cỏ đã biến thành một quang cảnh xanh tươi, tươi tốt.

  • Farmers in the rural areas of South Africa still graze their livestock on the nutrient-rich veld.

    Nông dân ở vùng nông thôn Nam Phi vẫn chăn thả gia súc trên đồng cỏ giàu dinh dưỡng.

  • The harsh, dry conditions of the veld forced the local wildlife to migrate in search of food and water.

    Điều kiện khô cằn, khắc nghiệt của đồng cỏ buộc động vật hoang dã địa phương phải di cư để tìm kiếm thức ăn và nước uống.

  • The veld was once covered with wildflowers, but now it's a barren, lifeless landscape due to overgrazing and drought.

    Đồng cỏ này từng được bao phủ bởi hoa dại, nhưng giờ đây nó trở thành một vùng đất cằn cỗi, vô hồn do tình trạng chăn thả quá mức và hạn hán.

  • The temperature on the veld can soar, making it an inhospitable environment for human settlement.

    Nhiệt độ trên đồng cỏ có thể tăng cao, khiến nơi đây trở thành môi trường không thích hợp cho con người sinh sống.

  • The veld is a critical part of the southern African ecosystem, providing habitat for many endangered species.

    Đồng cỏ là một phần quan trọng của hệ sinh thái Nam Phi, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The boertjailleit, a plant native to the veld, is used for its medicinal properties by traditional healers in South Africa.

    Cây boertjailleit, một loại cây bản địa của vùng đồng cỏ, được các thầy thuốc truyền thống ở Nam Phi sử dụng vì đặc tính chữa bệnh của nó.

  • Farmers in the veld have to be cautious of wildfires, which can sweep through the area at lightning speed.

    Những người nông dân trên đồng cỏ phải cẩn thận với cháy rừng, vì chúng có thể lan rộng khắp khu vực với tốc độ nhanh như chớp.

  • The veld is a symbol of the resilience and spirit of the South African people, who have learned to adapt and thrive in its harsh conditions.

    Đồng cỏ là biểu tượng cho sức chịu đựng và tinh thần của người dân Nam Phi, những người đã học cách thích nghi và phát triển trong điều kiện khắc nghiệt nơi đây.