Định nghĩa của từ steppe

steppenoun

Bước

/step//step/

Từ "steppe" bắt nguồn từ tiếng Nga "step'" (степь), dùng để chỉ một đồng bằng rộng lớn, không có cây cối. Từ này được các nhà địa lý và nhà khoa học châu Âu sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các quần xã đồng cỏ tương tự ở những nơi khác trên thế giới, chẳng hạn như Trung Á và một số vùng của châu Âu và Bắc Mỹ. Quần xã thảo nguyên có đặc điểm là mùa hè nóng, khô và mùa đông lạnh, và là nơi sinh sống của các loài động vật hoang dã độc đáo thích nghi với môi trường có ít thảm thực vật. Từ đó, thuật ngữ "steppe" đã được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu khoa học và phổ thông để mô tả những vùng đồng cỏ khô cằn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthảo nguyên

namespace
Ví dụ:
  • The vast expanse of grasslands stretching for miles is known as a steppe, which can be found in countries like Kazakhstan, Russia, and Mongolia.

    Đồng cỏ rộng lớn trải dài hàng dặm được gọi là thảo nguyên, có thể được tìm thấy ở các quốc gia như Kazakhstan, Nga và Mông Cổ.

  • The harsh and arid climate of the steppe makes it a challenging environment for survival.

    Khí hậu khắc nghiệt và khô cằn của thảo nguyên khiến nơi đây trở thành môi trường sinh tồn đầy thách thức.

  • Nomadic tribes used to migrate across the steppe, relying on their herd of cattle and sheep for food and shelter.

    Các bộ lạc du mục từng di cư qua thảo nguyên, dựa vào đàn gia súc và cừu để làm thức ăn và nơi trú ẩn.

  • The steppe is dotted with small shrubs and low-lying vegetation that survive on the occasional rainfall.

    Thảo nguyên rải rác những cây bụi nhỏ và thảm thực vật thấp có thể sống sót nhờ lượng mưa thỉnh thoảng.

  • Due to its isolated location, the steppe has remained untouched by modernization and preserves a unique ecosystem.

    Do vị trí biệt lập, thảo nguyên này vẫn chưa bị tác động bởi quá trình hiện đại hóa và bảo tồn được hệ sinh thái độc đáo.

  • The steppe is home to various animals, including the iconic Przewalski's horse, a rare breed that once became extinct in the wild.

    Thảo nguyên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật, bao gồm cả loài ngựa Przewalski biểu tượng, một giống ngựa quý hiếm đã từng tuyệt chủng trong tự nhiên.

  • Enjoy the serene and peaceful atmosphere of the steppe, where only the sound of wind and sand whispers in your ears.

    Tận hưởng bầu không khí thanh bình và yên tĩnh của thảo nguyên, nơi chỉ có tiếng gió và cát thì thầm bên tai bạn.

  • Observing the hypnotic rhythm of the golden waves of the steppe against the azure sky is an exhilarating yet humbling experience.

    Ngắm nhìn nhịp điệu thôi miên của những con sóng vàng của thảo nguyên trên nền trời xanh ngắt là một trải nghiệm vừa phấn khích vừa khiêm nhường.

  • The scarlet glow of the sun as it dips below the horizon, casting a resplendent spell on the steppe, is a mesmerizing and magical sight.

    Ánh sáng đỏ thắm của mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, phủ một lớp hào quang rực rỡ lên thảo nguyên, là một cảnh tượng mê hoặc và kỳ diệu.

  • The steppe is a symbol of endurance and survival in the face of adversity, an entity that speaks to your soul and touches your heart.

    Thảo nguyên là biểu tượng của sự bền bỉ và sinh tồn trước nghịch cảnh, một thực thể chạm đến tâm hồn và trái tim bạn.