Định nghĩa của từ biome

biomenoun

sinh vật học

/ˈbaɪəʊm//ˈbaɪəʊm/

Thuật ngữ "biome" dùng để chỉ một cộng đồng sinh thái lớn gồm thực vật, động vật và các sinh vật khác sống trong một khu vực địa lý cụ thể, chẳng hạn như rừng, lãnh nguyên hoặc đồng cỏ. Khái niệm về quần xã sinh vật xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một cách để phân loại và hiểu các môi trường tự nhiên khác nhau trên khắp thế giới. Nguồn gốc của từ "biome" có thể bắt nguồn từ các từ gốc tiếng Hy Lạp bios (có nghĩa là sự sống) và holos (có nghĩa là toàn bộ hoặc hoàn chỉnh). Thuật ngữ này được nhà sinh học địa lý người Nga Nikolai Vavilov đặt ra vào những năm 1930, người đã sử dụng nó để mô tả các hệ sinh thái lớn nhất trên Trái đất, mà ông tin rằng được hình thành bởi sự tương tác của các yếu tố sinh học và vật lý. Định nghĩa của Vavilov về quần xã sinh vật tập trung vào mối quan hệ giữa khí hậu, địa lý và quần xã sinh vật. Ông lập luận rằng việc hiểu được những mối quan hệ này sẽ giúp các nhà khoa học dự đoán cách các hệ sinh thái sẽ thay đổi theo thời gian và để ứng phó với áp lực của môi trường. Ý tưởng về quần xã sinh vật được nhà sinh thái học người Mỹ Robert Whittaker phát triển thêm vào những năm 1950 và 1960. Hệ thống phân loại của Whittaker, được gọi là sơ đồ quần xã sinh vật đất Whittaker, chia bề mặt đất của Trái đất thành năm quần xã sinh vật chính dựa trên các loại thảm thực vật chiếm ưu thế của chúng: rừng, đồng cỏ, sa mạc, lãnh nguyên và hệ sinh thái nước ngọt. Kể từ đó, khái niệm quần xã sinh vật đã trở thành một khái niệm cơ bản trong khoa học sinh thái và môi trường, vì nó giúp làm nổi bật sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningquần xã sinh vật

namespace
Ví dụ:
  • The Amazon rainforest, with its lush vegetation and diverse wildlife, is a unique biome that occupies a significant portion of South America.

    Rừng mưa Amazon, với thảm thực vật tươi tốt và động vật hoang dã đa dạng, là một quần xã sinh vật độc đáo chiếm một phần đáng kể ở Nam Mỹ.

  • The arctic tundra biome, marked by its freezing temperatures andlack of vegetation, is situated in the Earth's northern regions.

    Quần xã sinh vật lãnh nguyên Bắc Cực, được đánh dấu bằng nhiệt độ đóng băng và thiếu thảm thực vật, nằm ở các vùng phía bắc của Trái Đất.

  • The biome of grasslands, consisting of sprawling grasses and herbs, is home to various species of grazing animals such as zebras, antelopes, and bison.

    Quần xã sinh vật đồng cỏ, bao gồm các loại cỏ và cây thân thảo mọc lan rộng, là nơi sinh sống của nhiều loài động vật ăn cỏ như ngựa vằn, linh dương và bò rừng bizon.

  • The coastal biome, stretching from the shoreline to the edge of the continental shelf, is characterized by distinct marine and terrestrial environments.

    Quần xã sinh vật ven biển, trải dài từ bờ biển đến rìa thềm lục địa, được đặc trưng bởi môi trường biển và đất liền riêng biệt.

  • Deserts, which form dry and arid biomes, are distinctively devoid of vegetation due to scarce rainfall and evaporation levels that exceed precipitation.

    Sa mạc, nơi hình thành nên quần xã sinh vật khô cằn, đặc trưng là không có thảm thực vật do lượng mưa khan hiếm và lượng bốc hơi vượt quá lượng mưa.

  • The Afro-alpine biome, situated amidst the high-altitude moorlands, meadows, and tundra, features unique flora and fauna adapted to the harsh climatic conditions.

    Quần xã sinh vật núi cao châu Phi, nằm giữa vùng đồng cỏ, đồng cỏ và lãnh nguyên trên cao, có hệ động thực vật độc đáo thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

  • The freshwater biome includes lakes, rivers, and wetlands, which provide a hospitable environment for a variety of aquatic animals.

    Hệ sinh thái nước ngọt bao gồm các hồ, sông và vùng đất ngập nước, tạo nên môi trường thích hợp cho nhiều loại động vật thủy sinh.

  • The tropical rainforest biome, accounting for over half the world's rainforests, is densely populated with tree species and teems with exotic fauna.

    Quần xã sinh vật rừng mưa nhiệt đới, chiếm hơn một nửa diện tích rừng mưa trên thế giới, có mật độ các loài cây dày đặc và vô số động vật kỳ lạ.

  • The temperate forest biome, known for its deciduous and needled trees, experiences distinct seasons throughout the year.

    Quần xã sinh vật rừng ôn đới, nổi tiếng với các loại cây rụng lá và cây lá kim, có các mùa rõ rệt trong năm.

  • The montane biome refers to mountainous ecosystems, ranging from snow-capped mountain peaks to subalpine meadows and coniferous forests.

    Quần xã sinh vật miền núi đề cập đến các hệ sinh thái miền núi, trải dài từ các đỉnh núi phủ tuyết đến đồng cỏ cận núi cao và rừng lá kim.