nội động từ
đi xe mô tô, lái xe mô tô
xe mô tô
/ˈməʊtəˌsʌɪkl/Từ "motorcycle" là sự kết hợp của các từ "motor" và "cycle". Phần "motor" đề cập đến động cơ đốt trong cung cấp năng lượng cho xe. Phần "cycle" bắt nguồn từ xe đạp, mà xe máy ban đầu được coi là phiên bản có động cơ. Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, vào khoảng thời gian những chiếc xe đạp chạy bằng xăng đầu tiên đang được phát triển. Nó nhanh chóng trở thành thuật ngữ chuẩn cho những chiếc xe mới này, ngay cả khi thiết kế và công nghệ của chúng phát triển.
nội động từ
đi xe mô tô, lái xe mô tô
Anh ta nổ máy xe máy và lao vút đi trên con đường rộng mở.
Cô ấy ngồi lên yên xe máy và đá tung đất lên khi tăng tốc lao đi.
Âm thanh của động cơ xe máy vang vọng khắp không trung khi một nhóm người đi xe máy chạy vào thị trấn.
Những đường nét dài và bóng bẩy của chiếc xe máy bắt sáng khi nó chạy qua.
Anh ta dừng xe máy màu đỏ ở biển báo dừng, nổ máy trong lúc chờ đèn tín hiệu chuyển màu.
Gió thổi tung mái tóc cô khi cô lái xe máy trên đường cao tốc.
Mùi xăng và khí thải xe máy xộc vào mũi anh khi anh luồn lách giữa dòng xe cộ.
Anh ấy xuống xe máy và đi vào quán ăn địa phương, cười toe toét trước những ánh mắt ngưỡng mộ của những người đam mê xe máy khác.
Cô mặc áo khoác da và giày mô tô, sẵn sàng cho chuyến đi qua vùng nông thôn.
Tiếng động cơ xe máy vang vọng khắp các ngọn đồi khi một nhóm người đi xe máy đi qua, vô tư và phấn khích.
All matches